Thang điểm Epworth (Epworth Sleepiness Scale - ESS) là công cụ đơn giản nhưng vô cùng quan trọng trong y học giấc ngủ, được thiết kế để đo mức độ buồn ngủ ban ngày.
Được phát triển vào năm 1991 bởi Tiến sĩ Murray Johns tại Bệnh viện Epworth, Melbourne, Úc, thang đo này dựa trên một bảng câu hỏi ngắn, nơi người trả lời đánh giá khả năng ngủ gật trong tám tình huống thường gặp. Mỗi tình huống được chấm từ 0 (không có khả năng ngủ gật) đến 3 (khả năng cao ngủ gật), với tổng điểm từ 0 đến 24.
Điểm số từ thang đo không chỉ phản ánh mức độ buồn ngủ ban ngày mà còn giúp xác định những bất thường tiềm ẩn như hội chứng ngưng thở khi ngủ hoặc chứng ngủ rũ.
Cụ thể, điểm từ 0–9 được coi là bình thường, 10–15 cho thấy tình trạng buồn ngủ nhẹ đến trung bình, và 16–24 có thể cảnh báo các rối loạn giấc ngủ nghiêm trọng. Với độ nhạy cao (93,5%) và độ đặc hiệu đạt 100%, ESS trở thành một công cụ đáng tin cậy trong sàng lọc và chẩn đoán ban đầu.
Hãy tự hỏi, liệu điểm số của bạn có thể tiết lộ điều gì về sức khỏe giấc ngủ? Đừng bỏ qua những dấu hiệu nhỏ, bởi chúng có thể là chìa khóa để cải thiện chất lượng sống và sức khỏe lâu dài của bạn.
Để tính điểm Thang Điểm Epworth (ESS), bạn chỉ cần thực hiện theo các bước dưới đây:
Ví dụ: Nếu bạn đạt tổng điểm 15, điều đó có nghĩa bạn có mức độ buồn ngủ trung bình, có thể ảnh hưởng đến cuộc sống và cần được bác sĩ tư vấn.
Thang điểm Epworth (Epworth Sleepiness Scale - ESS) là công cụ đánh giá buồn ngủ ban ngày, giúp nhận biết các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn, đặc biệt là hội chứng ngưng thở khi ngủ (OSA) và các rối loạn giấc ngủ khác.
Một nghiên cứu năm 2025 trên 122 bệnh nhân OSA được điều trị bằng máy CPAP chỉ ra rằng 60% bệnh nhân vẫn bị buồn ngủ ban ngày quá mức (EDS). Ngay cả sau điều trị, 12–65% bệnh nhân vẫn có điểm ESS từ 11 trở lên, liên quan đến giấc ngủ bị phân đoạn (chỉ số kích thích >25 lần/giờ) và mức oxy máu thấp (gánh nặng thiếu oxy - Hypoxic Burden, HB).
Đáng chú ý, gánh nặng thiếu oxy (HB) có liên quan đến sự suy giảm tỉnh táo khách quan với tỷ lệ odds ratio (OR) là 1.005 (95% CI 1.002–1.008), trong khi chỉ số kích thích >25 lần/giờ làm tăng nguy cơ buồn ngủ chủ quan với OR là 1.23 (95% CI 1.05–1.43).
Những con số này cho thấy mức độ nghiêm trọng của buồn ngủ ban ngày không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống mà còn là tín hiệu cảnh báo các rối loạn nguy hiểm khác như bệnh tim mạch hay tai nạn do mất tỉnh táo.
Hãy kiểm tra thang điểm Epworth của bạn. Liệu điểm ESS của bạn có phải là lời cảnh báo về sức khỏe đang bị tổn thương mà bạn chưa chú ý?
Thang điểm Epworth (ESS) là công cụ quan trọng để đánh giá mức độ buồn ngủ ban ngày của bạn. Nếu bạn có số điểm từ 10 đến 15, điều này có thể báo hiệu tình trạng buồn ngủ quá mức. Lúc này, bạn nên cân nhắc gặp bác sĩ để thảo luận về sức khỏe. Với điểm số 16 đến 24, đây là dấu hiệu nghiêm trọng, bạn cần nhanh chóng tìm đến sự chăm sóc y tế chuyên sâu.
Dấu hiệu cần chú ý:
Khi đến gặp bác sĩ, hãy chuẩn bị sẵn điểm số ESS, mô tả các triệu chứng và thói quen ngủ của mình. Bác sĩ có thể yêu cầu thêm các xét nghiệm chuyên sâu như nghiên cứu giấc ngủ (polysomnography) hoặc sử dụng thiết bị Actigraphy để tìm hiểu nguyên nhân và đề xuất điều trị phù hợp.
Thiết bị y tế như máy CPAP (áp lực dương liên tục) và BiPAP (áp lực dương hai mức) đã mở ra hy vọng mới cho những người có điểm số cao trên Thang điểm Epworth (ESS), dấu hiệu của tình trạng buồn ngủ ban ngày quá mức. Đặc biệt, các thiết bị này đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA), vốn gây ra những lần ngừng thở lặp lại trong giấc ngủ.
Theo một tổng quan hệ thống được dẫn đầu bởi Vương quốc Anh (2013), CPAP đã giúp giảm đáng kể điểm số ESS ở bệnh nhân OSA từ trung bình đến nặng.
Cụ thể, đối với OSA trung bình (AHI 15–30), sự khác biệt trung bình (MD) là -2.04 (KTC 95%: -2.99 đến -1.09), và đối với OSA nặng (AHI >30), MD là -3.41 (KTC 95%: -4.56 đến -2.26) so với giả dược hoặc phương pháp chăm sóc thông thường. Phân tích này dựa trên dữ liệu gộp từ 7 thử nghiệm đối với OSA trung bình và 14 thử nghiệm đối với OSA nặng, mặc dù kích thước mẫu trong từng nghiên cứu thường nhỏ (tối đa N = 118).
Ngoài ra, các nghiên cứu quan sát đã cung cấp thêm bằng chứng về hiệu quả của CPAP. Một nghiên cứu triển vọng (2013) cho thấy mức giảm ESS trung bình là -6.1 (P < 0.001) sau 3 tháng sử dụng CPAP, với 76% bệnh nhân đạt cải thiện lâm sàng rõ rệt (ESS ≤10). Thú vị hơn, một nghiên cứu khác trong cùng năm đã chứng minh mối quan hệ đáp ứng liều, khi những bệnh nhân sử dụng CPAP ≥7 giờ/đêm có tỷ lệ ESS bình thường hóa là 80.6%, so với chỉ 35.9% ở những người sử dụng ≤2 giờ/đêm.
Hiệu quả của cả hai loại máy này không chỉ dừng lại ở việc giảm thiểu tần suất ngưng thở mà còn cải thiện chức năng nhận thức, tâm trạng và sức khỏe tim mạch. Quan trọng hơn, liệu pháp điều trị bằng CPAP và BiPAP giúp giảm các rủi ro liên quan đến bệnh lý như tăng huyết áp, tai nạn giao thông do mệt mỏi và thậm chí là bệnh tim mạch.
Hãy lắng nghe cơ thể bạn và hành động kịp thời! Truy cập S-med ngay để nhận được thông tin hữu ích và các giải pháp phù hợp với sức khỏe của bạn.