Các chỉ số quan trọng nhất trên máy thở tại nhà bao gồm FiO2, SpO2, thể tích khí lưu thông (Vt), PEEP và tần số thở. Đây là những thông số cốt lõi giúp đảm bảo người bệnh được thở máy an toàn, đúng nhu cầu và tránh biến chứng nguy hiểm.
Luôn theo dõi các chỉ số này trong giới hạn được khuyến nghị và sử dụng cảnh báo thiết bị để kịp thời phát hiện bất thường. Khi có dấu hiệu lệch khỏi mục tiêu, hãy liên hệ chuyên gia.
Bạn có thể biết chỉ số máy thở đang ở mức an toàn bằng cách theo dõi các ngưỡng cụ thể của SpO₂, EtCO₂, nhịp thở và cảnh báo trên máy.
Hãy đảm bảo SpO₂ duy trì từ 92–93% trở lên khi nghỉ ngơi; nếu thấp hơn và không cải thiện sau các bước cơ bản như kiểm tra mặt nạ, tư thế, nguồn oxy bạn cần gọi bác sĩ.
Với EtCO₂, giới hạn an toàn thường là 35–45 mmHg; nếu vượt 50 mmHg kèm buồn ngủ, mệt mỏi hay thở gấp, hãy liên hệ bác sĩ ngay.
Bảng ngưỡng cảnh báo nhanh tại nhà:
Chỉ số | Mức an toàn | Khi cần liên hệ bác sĩ | Cảnh báo khẩn cấp |
---|---|---|---|
SpO₂ | ≥ 92–93% | < 92% không cải thiện | < 85%, khó thở, lơ mơ |
EtCO₂ | 35–45 mmHg | > 50 mmHg và có triệu chứng | > 60 mmHg, buồn ngủ nhiều |
Báo động máy | Không có hoặc lặp lại nhẹ | Lặp lại dù đã kiểm tra | Kèm suy hô hấp, tím tái |
Đừng im lặng nếu nghi ngờ — gọi bác sĩ sớm giúp giữ an toàn cho người thân.
Máy thở phát báo động khi phát hiện bất thường trong quá trình hỗ trợ thở – và mỗi loại báo động đều mang ý nghĩa riêng cần xử lý khẩn trương. Đầu tiên, hãy luôn kiểm tra người bệnh trước: biểu hiện, mức độ gắng sức, độ tỉnh táo và chỉ số SpO₂. Không bao giờ tắt hoặc lờ báo động nếu chưa xác định nguyên nhân.
Dưới đây là các bước xử lý theo từng loại báo động thường gặp:
Báo động áp lực cao: Do đàm nhớt, ống gập, nước trong ống, co thắt phế quản hoặc ống thở sai vị trí. Hút đàm nếu đã được hướng dẫn, kiểm tra và điều chỉnh lại mặt nạ/ống, giữ người bệnh bình tĩnh.
Báo động áp lực thấp/thể tích thấp: Thường do tuột dây, rò rỉ tại mặt nạ/ống khí quản hoặc ống bị lệch. Cần gắn lại đúng các điểm nối, bơm cuff nếu cần.
Báo động ngưng thở/tần số thở thấp: Có thể do mất kết nối, quá an thần hoặc yếu cơ hô hấp. Kiểm tra ngay tình trạng kết nối và đáp ứng của người bệnh.
Báo động thở nhanh: Có thể do lo lắng, sốt hoặc thiếu oxy. Đánh giá tình trạng hô hấp, đảm bảo mặt nạ vừa khít và theo dõi chỉ số.
Báo động PEEP hoặc thời gian hít/thở ra: Liên quan đến tắc nghẽn hoặc lỗi van thở ra. Kiểm tra hệ thống thoát khí.
Mất kết nối hoặc mất điện: Cắm lại dây, chuyển sang nguồn pin dự phòng hoặc máy thay thế nếu có.
Ngưng khắc phục và gọi cấp cứu ngay nếu người bệnh tím tái, khó thở nặng, SpO₂ tụt dưới ngưỡng an toàn, hoặc bạn nghi ống thở bị lệch mà không thể xử lý. Nếu đã được đào tạo, hãy bắt đầu thở tay (bag-valve-mask) trong lúc chờ hỗ trợ.
Người chăm sóc cần luôn quan sát người bệnh đầu tiên khi máy thở phát tín hiệu cảnh báo. Tuyệt đối không tắt chuông ngay - mỗi tiếng bíp đều có lý do và có thể là dấu hiệu của nguy hiểm.
Hãy tiếp cận người bệnh, kiểm tra sắc mặt, nhịp thở, tri giác, lồng ngực và chỉ số SpO₂. Nếu thấy khó thở, cần bóp bóng qua mask hoặc ống mở khí quản và gọi hỗ trợ ngay.
Kiểm tra hệ thống máy thở: Xem kỹ dây nối, mặt nạ, bình nước, tránh trường hợp ống bị tuột, gập hay rò khí. Nhận diện đúng loại cảnh báo giúp phản ứng chính xác:
Luôn để sẵn bóng bóp và đảm bảo người chăm sóc được huấn luyện kỹ lưỡng để phản ứng đúng khi có sự cố. Nhận biết sớm và phản ứng kịp thời là điều có thể cứu sống người thân của bạn.
Người chăm sóc cần lưu ý đọc đúng chỉ số trên máy thở và theo dõi thiết bị theo chu trình cố định mỗi ngày để đảm bảo an toàn và phát hiện sớm bất thường.
Mỗi buổi sáng, hãy kiểm tra lại chế độ thở được kê đơn cùng các cài đặt chính: mode, tần số thở, thể tích khí lưu thông (tidal volume), áp lực hít vào, PEEP, và FiO₂/LPM. So sánh với các chỉ số hiển thị như thể tích khí thở ra, nhịp thở thực tế và áp lực hít vào đỉnh, sau đó ghi vào bảng theo dõi hàng ngày.
Tiếp theo, xác nhận giới hạn cảnh báo, đảm bảo âm báo nghe rõ và không bao giờ tắt cảnh báo khi chưa rõ nguyên nhân. Kiểm tra hệ thống ống dẫn, mặt nạ hoặc ống mở khí quản, và mực nước trong bộ tạo ẩm nếu có dùng.
Trong ngày, theo dõi SpO₂, mức độ gắng sức khi thở, và xử lý đờm khi có dấu hiệu. Trước khi ngủ, kiểm tra lại tất cả hệ thống, đảm bảo mặt nạ chắc chắn và có đủ oxy dự phòng.
Duy trì lịch thay thế bộ lọc, đánh giá xu hướng chỉ số, và lên kế hoạch ứng phó tình huống khẩn cấp hằng tuần để gia đình luôn chủ động. Cuối cùng, hãy chăm sóc cả sức khỏe tinh thần và thể chất của người chăm sóc bằng cách phân chia thời gian, nghỉ ngơi hợp lý và có hệ thống hỗ trợ khi cần.
Máy thở tại nhà và máy thở bệnh viện khác nhau rõ rệt về chức năng, hiệu suất và điều kiện sử dụng, ảnh hưởng trực tiếp đến cách đọc chỉ số và chăm sóc an toàn tại nhà.
Tiêu chí | Máy thở tại nhà | Máy thở bệnh viện |
---|---|---|
Mục tiêu sử dụng | Dùng dài hạn tại nhà, giảm tải bệnh viện, hỗ trợ người thân | Hỗ trợ hô hấp tích cực cho bệnh nhân nặng trong ICU |
Tính năng kỹ thuật | Nhẹ, có pin, dễ di chuyển; giao diện đơn giản cho người chăm sóc | Đa chế độ thở, cảm biến chính xác, trộn khí O₂ chuẩn, tốc độ phản hồi cao |
Theo dõi & báo động | Dựa chủ yếu vào SpO₂ và phần mềm tích hợp; độ chính xác phụ thuộc vào độ rò rỉ | Có monitoring liên tục CO₂, FiO₂, PEEP, nhân viên theo dõi 24/7 |
Oxy & FiO₂ | Giới hạn FiO₂ ổn định thường dưới 0.40; phụ thuộc máy tạo oxy | Trộn oxy chính xác đến 100%, duy trì PEEP cao và FiO₂ ổn định |
Độ nhạy và hỗ trợ thở | Hỗ trợ áp lực, tốc độ dòng vào chậm hơn, dễ mệt nếu bệnh nhân yếu hoặc xấu đi | Kích hoạt nhạy, hỗ trợ cao, đáp ứng nhanh với nhu cầu hô hấp thay đổi |
Đào tạo & hỗ trợ | Phụ thuộc người nhà, cần ít nhất 2 người được huấn luyện kỹ; dễ căng thẳng | Đội ngũ y tế chuyên nghiệp, phản ứng nhanh, xử lý sự cố tại chỗ |
Rủi ro & hạn chế | Rò rỉ khí, lệch số đo, thiếu backup, môi trường điện không ổn định, theo dõi hạn chế | Giám sát chặt, có backup thiết bị, giao thức xử lý khẩn cấp rõ ràng |
Lưu ý: Máy thở tại nhà không thay thế được hệ thống chăm sóc ICU. Nếu người thân cần FiO₂ > 0.40 hoặc PEEP > 10 cmH₂O, nên cân nhắc tái nhập viện để đảm bảo an toàn.
Hiểu đúng các chỉ số máy thở không chỉ giúp bạn đọc con số mà còn giữ được sự bình an cho cả gia đình trong những tình huống ngặt nghèo. Dù là chăm sóc ba mẹ lớn tuổi, người bệnh sau COVID, hay đơn giản là muốn theo dõi oxy tại nhà một cách an toàn, bạn xứng đáng có được sự chủ động và an tâm. Đừng để thiết bị y tế trở thành rào cản — hãy để S-med đồng hành cùng bạn: https://s-med.vn
Chỉ số dao động nhẹ có đáng lo không?
Không. Các chỉ số như SpO2, thể tích khí lưu thông hoặc lượng rò rỉ có thể dao động nhẹ khi bạn thay đổi tư thế, nói chuyện hoặc ho – nếu người dùng vẫn thấy dễ chịu và máy ngừng báo động sau khi điều chỉnh lại mặt nạ, thì không có gì đáng lo.
Khi nào cần liên hệ bác sĩ hoặc kỹ thuật viên hô hấp?
Nếu SpO2 tụt dưới mức mục tiêu, báo động không dừng dù đã xử lý, hoặc người bệnh có dấu hiệu khó thở, ngủ gà, tím môi – hãy liên hệ ngay. Cũng cần báo nếu EtCO2 tăng ≥10 mmHg so với mức cơ bản.
Người chăm sóc có thể tự điều chỉnh oxy không?
Chỉ nên điều chỉnh theo kế hoạch đã được bác sĩ kê sẵn, dùng máy đo SpO2 theo dõi. Không nên tự tăng giảm dòng oxy vì có thể gây tụt oxy hoặc tăng CO2 – thậm chí nguy hiểm nếu có rò rỉ hoặc lửa gần máy.
Bao lâu nên kiểm tra lại cài đặt máy thở?
Với người dùng lâu dài, nên kiểm tra định kỳ mỗi 6–12 tháng, hoặc sớm hơn nếu có thay đổi bệnh lý. Ngoài ra, đội ngũ y tế có thể xem dữ liệu tải về từ máy hoặc theo dõi SpO2 về đêm để điều chỉnh thêm.
Có những chỉ số nào cần theo dõi thường xuyên tại nhà?
SpO2 và EtCO2 là hai chỉ số chính. Nên duy trì SpO2 trong khoảng mục tiêu khi nghỉ và ngủ. Nếu bạn thấy cần tăng oxy để duy trì SpO2, hãy báo bác sĩ – vì đó có thể là dấu hiệu cần đánh giá lại toàn bộ cài đặt.