SpO2 và SaO2 đều phản ánh mức độ oxy trong máu, nhưng khác biệt ở cách đo và mục đích sử dụng.
SpO2 là chỉ số đo bão hòa oxy ngoại vi, thực hiện qua máy đo nồng độ oxy ở đầu ngón tay, giúp người bệnh theo dõi tại nhà. SaO2 là bão hòa oxy động mạch, đo chính xác qua xét nghiệm khí máu động mạch (ABG), thường dùng trong bệnh viện.
SpO2 giúp sàng lọc nhanh tình trạng thiếu oxy (hypoxemia) mà không cần chọc kim, đặc biệt hữu ích với bệnh nhân COPD, người cao tuổi hoặc chăm sóc tại nhà.
Chỉ số từ 94-100% thường được xem là bình thường, tuy nhiên cần theo hướng dẫn bác sĩ tùy vào từng bệnh lý. Khi SpO2 giảm dưới 80% hoặc không ổn định, bác sĩ sẽ chỉ định đo SaO2 để xác định chính xác mức oxy và đưa ra phác đồ điều trị.
Cả hai chỉ số đều nói lên khả năng vận chuyển oxy của máu đến các cơ quan.
Khi chỉ số thấp, nghĩa là máu không mang đủ oxy, dễ gây mệt mỏi, thở gấp hoặc nghiêm trọng hơn. Đối với người chăm sóc, hiểu rõ SpO2 và SaO2 giúp tránh lo lắng không cần thiết và biết khi nào cần hành động, đảm bảo sự an toàn và an tâm cho người thân.
SaO2 và SpO2 khác nhau ở cách đo lường và độ chính xác, đặc biệt trong từng điều kiện sử dụng tại nhà hay trong bệnh viện.
SaO2 là chỉ số bão hòa oxy trong máu động mạch, được đo trực tiếp bằng phương pháp khí máu động mạch (ABG) đây là tiêu chuẩn vàng trong giám sát y khoa vì cho kết quả chính xác tuyệt đối.
Trong khi đó, SpO2 là ước tính bão hòa oxy dựa trên cảm biến ánh sáng ở đầu ngón tay hoặc tai. Phương pháp này không xâm lấn, tiện lợi cho theo dõi tại nhà nhưng có thể lệch 2–3% so với SaO2, đặc biệt nếu nồng độ oxy xuống dưới 90%, người bệnh cử động nhiều hoặc có tuần hoàn kém.
Ở mức oxy ổn định (SpO2 ≥ 90%), máy đo SpO2 thường đủ tin cậy để theo dõi xu hướng. Tuy nhiên, khi chỉ số xuống dưới 90% hoặc triệu chứng không khớp với kết quả, nên kiểm tra lại bằng SaO2 để đảm bảo an toàn, nhất là với người cao tuổi, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) hay người chăm sóc tại nhà.
Hãy nhớ: SpO2 là công cụ hỗ trợ, không thay thế hoàn toàn chẩn đoán y khoa.
Nếu bạn thấy chỉ số SpO2 có vẻ “bình thường” nhưng người thân vẫn mệt mỏi, hãy tin vào cảm nhận của bạn và đừng ngần ngại hỏi ý kiến bác sĩ.
Chỉ số SpO2 bình thường ở người lớn khỏe mạnh khi tỉnh là từ 94–98%, dưới 92% được xem là ngưỡng cần cảnh giác và nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
Ở người không mắc bệnh phổi mãn tính, giá trị SpO2 từ 96–99% là lý tưởng. Nếu kết quả từ 94–95%, hãy đo lại trong điều kiện đúng cách (tay ấm, không sơn móng, ngồi yên), và theo dõi nếu cảm thấy khó thở, mệt hoặc hoa mắt. Chỉ số ≤92% là dấu hiệu cần lưu ý, đặc biệt khi có triệu chứng vì có thể báo hiệu thiếu oxy máu.
Với người bệnh COPD hoặc có nguy cơ tăng CO2 trong máu, chỉ số an toàn khi thở oxy thường nằm trong khoảng 88–92%. Nếu SpO2 dưới 88% hoặc vượt quá 92% trong khi đang thở oxy, cần điều chỉnh theo hướng dẫn bác sĩ để tránh tình trạng ứ CO2 nguy hiểm.
Lưu ý: Không chỉ nhìn vào con số — hãy quan sát triệu chứng và diễn biến. Chỉ số máy SpO2 có thể sai lệch nếu tay lạnh, cử động hoặc đo chưa đúng cách. Khi nghi ngờ, hãy đo lại sau vài phút, hoặc liên hệ chuyên gia y tế khi chỉ số không cải thiện.
Để theo dõi SpO2 tại nhà an toàn, bạn cần đo đúng cách, theo dõi đều đặn và biết khi nào cần hành động.
Điều quan trọng đầu tiên là nghỉ ngơi và thở đều trong vài phút trước khi đo – tránh nói chuyện hay cử động để kết quả chính xác hơn. Hãy chọn ngón tay sạch, ấm, không sơn móng tay và giữ tay thấp hơn vai, không di chuyển khi máy đang đo.
Sau khi máy hiển thị giá trị ổn định và nhịp mạch đều đặn trong vài giây, ghi lại chỉ số SpO2, nhịp tim, triệu chứng (nếu có), thời gian và tình trạng lúc đo. Nếu kết quả thấp bất thường, hãy đo lại 2–3 lần cách nhau vài phút, có thể thử với ngón tay khác sau khi làm ấm tay.
Theo dõi chỉ số vào các thời điểm cố định mỗi ngày, đặc biệt khi có triệu chứng khó thở. Với người lớn, SpO2 nghỉ ngơi ≤92% cần liên hệ bác sĩ ngay, còn ≤88% là tình huống khẩn cấp. Với trẻ nhỏ, <90% cần nhập viện ngay, và 90–93% kèm dấu hiệu nguy hiểm (co rút ngực, tím tái, mệt lả, khó bú...) cũng cần đưa đi khám gấp.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng máy SpO2 có thể cho kết quả sai lệch, đặc biệt ở người có da sẫm màu, tay lạnh, hoặc đang hút thuốc. Vì vậy, không bao giờ dựa vào chỉ số đơn lẻ, mà cần đánh giá chung với triệu chứng và xu hướng thay đổi để bảo vệ an toàn cho người thân yêu của bạn.
Để chọn thiết bị đo SpO2 an toàn và chính xác tại nhà, hãy ưu tiên các máy được chứng nhận y tế như FDA 510(k) hoặc CE theo quy định MDR của EU, thay vì các thiết bị chỉ ghi “wellness” (chăm sóc sức khỏe chung).
Những thiết bị đáng tin cậy tuân thủ tiêu chuẩn ISO 80601-2-61:2017 về an toàn và hiệu suất hệ thống (gồm máy, cảm biến và dây nối). Bạn nên kiểm tra nhãn mác rõ ràng, hướng dẫn sử dụng đầy đủ và xác thực độ chính xác so sánh với chỉ số SaO2 trong máu động mạch – yếu tố được FDA khuyến nghị mở rộng thử nghiệm trên nhiều loại da và điều kiện sử dụng khác nhau.
Đặc biệt với người cao tuổi, người mắc COPD hoặc tuần hoàn kém, lựa chọn thiết bị phải kèm theo tư vấn cá nhân hóa từ nhà cung cấp địa phương: chọn loại kẹp ngón hay đeo cổ tay, kích cỡ cảm biến phù hợp, cách xử lý khi đọc sai do sơn móng tay, ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ tay lạnh.
Hỗ trợ hậu mãi tại địa phương là yếu tố thiết yếu: từ cung cấp phụ kiện thay thế đúng chuẩn, hướng dẫn sử dụng đúng cách, đến cập nhật phần mềm và hỗ trợ khi có triệu chứng bất thường hoặc cảnh báo giả. Điều này giúp bạn sử dụng thiết bị đúng mục đích, hiểu giới hạn của chỉ số SpO2, và phản ứng đúng lúc – yếu tố sống còn trong chăm sóc tại nhà.
Chăm sóc người thân không nên là hành trình đầy bối rối. Khi phân biệt được rõ giữa SaO2 và SpO2, bạn không chỉ đọc được con số mà còn đọc được cả ngữ cảnh và ý nghĩa thực sự phía sau chúng. Hãy để S-med đồng hành cùng bạn với những thiết bị hỗ trợ hô hấp chính xác và dễ dùng, giúp bạn yên tâm hơn mỗi ngày. Trọn vẹn sự an tâm bắt đầu từ một phép đo đúng. Khám phá thiết bị tại đây