Ngưng thở khi ngủ là một rối loạn nghiêm trọng đặc trưng bởi các lần ngừng thở lặp đi lặp lại trong giấc ngủ.
Theo nghiên cứu từ Sleep Apnea Global Interdisciplinary Consortium (SAGIC), mỗi lần ngừng thở có thể kéo dài từ vài giây đến vài phút và xảy ra nhiều lần trong đêm, gây ra giấc ngủ gián đoạn và làm giảm lượng oxy cung cấp cho cơ thể. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ mà còn làm gia tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và đột quỵ.
Nguyên nhân phổ biến
Hệ lụy của ngưng thở khi ngủ
Theo dữ liệu đa trung tâm từ SAGIC, ngưng thở khi ngủ làm giảm nghiêm trọng chất lượng sống của người bệnh, dẫn đến mệt mỏi ban ngày, giảm khả năng tập trung, và gia tăng nguy cơ tim mạch.
Ngưng thở khi ngủ thường được xem là một tình trạng có thể quản lý hơn là chữa khỏi hoàn toàn.
Theo nghiên cứu trên 4.097 bệnh nhân từ Trung Quốc, có tới 67,8% bệnh nhân không nhận bất kỳ điều trị nào, và lý do phổ biến là 53,4% nghĩ tình trạng của họ không nghiêm trọng, dù trong số này 53,7% bị OSA nặng. Điều này nhấn mạnh sự hiểu lầm và thiếu nhận thức về tầm quan trọng của việc điều trị.
Đối với ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn (OSA), trẻ em có thể được chữa khỏi nhờ phẫu thuật cắt amidan hoặc nạo VA, khi nguyên nhân xuất phát từ sự tắc nghẽn giải phẫu. Tuy nhiên, với người trưởng thành, các yếu tố như béo phì (ảnh hưởng tới 40% bệnh nhân OSA) và tuổi tác làm phức tạp thêm việc điều trị. Giảm cân có thể giúp giảm triệu chứng tới 10%–20% ở một số bệnh nhân, nhưng không đảm bảo chữa dứt điểm.
Với ngưng thở khi ngủ trung ương (CSA), tình trạng này liên quan đến rối loạn thần kinh điều khiển hô hấp, nên các phương pháp như máy thở CPAP hoặc kích thích dây thần kinh thường được áp dụng. Đây là loại khó chữa khỏi hơn và thường cần quản lý lâu dài thay vì điều trị triệt để.
Ngưng thở khi ngủ có thể được kiểm soát hiệu quả nhờ các thiết bị hỗ trợ hô hấp như CPAP (áp lực dương liên tục) và BiPAP (áp lực dương hai chiều). CPAP cung cấp luồng khí áp lực ổn định để giữ đường thở luôn mở, giúp giảm gián đoạn giấc ngủ.
Theo nghiên cứu, tỷ lệ đáp ứng với CPAP ở bệnh nhân có tiền sử suy tim sung huyết và bệnh tim thiếu máu cục bộ lên tới 42,2%. BiPAP lại có ưu thế trong việc cung cấp hai mức áp lực – áp lực cao khi hít vào và áp lực thấp khi thở ra – giúp bệnh nhân dễ thở hơn.
Đặc biệt, 28,1% bệnh nhân mắc ngưng thở khi ngủ phức tạp hoặc kèm COPD đã có kết quả tích cực khi sử dụng BiPAP. Những người không đáp ứng với các liệu pháp này có thể chuyển sang sử dụng CPAP kết hợp O2, với tỷ lệ thành công ở mức 20,3%.
Cả hai thiết bị này không chỉ cải thiện chất lượng giấc ngủ mà còn mang lại lợi ích lâu dài như giảm nguy cơ biến chứng tim mạch, cải thiện huyết áp và giảm triệu chứng mệt mỏi ban ngày.
Ngưng thở khi ngủ có chữa được không? Câu trả lời là dù không thể điều trị hoàn toàn, các thiết bị như CPAP và BiPAP chính là giải pháp giúp quản lý bệnh hiệu quả và cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống.
Ngưng thở khi ngủ, đặc biệt là ngưng thở tắc nghẽn (OSA), không chỉ làm giảm chất lượng giấc ngủ mà còn tiềm ẩn nguy cơ nghiêm trọng đối với sức khỏe, như các bệnh lý tim mạch hoặc huyết áp cao. Các phương pháp điều trị y tế từ không xâm lấn đến phẫu thuật đã mang lại hiệu quả tích cực, với lựa chọn tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng, cấu trúc giải phẫu, và mong muốn của bệnh nhân.
Ngoài các phương pháp phẫu thuật, các lựa chọn thay thế như thiết bị điều trị bằng áp lực dương liên tục (CPAP), dụng cụ nâng hàm dưới (MAD) hoặc giảm cân cũng giúp cải thiện hiệu quả. Thống kê cho thấy việc giảm cân ở bệnh nhân thừa cân hoặc béo phì có thể giảm đáng kể mức độ nghiêm trọng của OSA.
Ngưng thở khi ngủ không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe mà còn đòi hỏi sự thay đổi toàn diện trong cách sống. Một trong những cách cải thiện hiệu quả nhất là quản lý cân nặng.
Giảm từ 5-10% trọng lượng cơ thể có thể giảm đáng kể chỉ số AHI (chỉ số ngưng thở), giúp bạn thở đều đặn hơn khi ngủ. Kết hợp với chế độ ăn lành mạnh giàu trái cây, rau xanh, và hạn chế thực phẩm nhiều đường, chất béo, bạn sẽ cảm nhận sự khác biệt tích cực.
Bên cạnh đó, hãy xây dựng thói quen ngủ đúng giờ và tạo môi trường ngủ yên tĩnh, thoải mái. Tránh nằm ngửa vì tư thế này dễ làm tắc nghẽn đường thở; thay vào đó, nằm nghiêng sẽ giảm nguy cơ ngưng thở. Đặc biệt, tránh sử dụng rượu và thuốc lá, bởi chúng làm tăng nguy cơ tắc nghẽn đường thở, dẫn đến các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn.
Việc chẩn đoán sớm chứng ngưng thở khi ngủ là bước quan trọng để bảo vệ sức khỏe toàn diện.
Các dấu hiệu thường gặp bao gồm ngáy to, ngưng thở khi ngủ, cảm giác ngạt thở hoặc mệt mỏi cả ngày. Nếu bạn hoặc người thân nhận thấy các triệu chứng này, hãy bắt đầu bằng việc sử dụng các công cụ tự đánh giá như bảng câu hỏi Berlin hoặc Epworth Sleepiness Scale để xác định nguy cơ mắc bệnh.
Hãy duy trì một nhật ký giấc ngủ trong 1–2 tuần để ghi lại thói quen ngủ nghỉ và mức độ mệt mỏi. Bước tiếp theo, tham vấn bác sĩ gia đình để được kiểm tra sức khỏe và đánh giá các yếu tố nguy cơ như béo phì hoặc amidan lớn. Trong trường hợp nghi ngờ, bác sĩ có thể chỉ định kiểm tra chuyên sâu bằng thiết bị theo dõi giấc ngủ tại nhà (HSAT) hoặc xét nghiệm đa ký giấc ngủ (Polysomnography) tại phòng lab – tiêu chuẩn vàng để đo lường các thông số sinh lý khi ngủ.
Đừng chần chừ trong việc tìm đến chuyên gia. Một giấc ngủ khỏe mạnh không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch hay tiểu đường.
Hãy hành động ngay hôm nay để cải thiện sức khỏe và giấc ngủ của bạn. Truy cập s-med.vn để tìm hiểu thêm về các phương pháp điều trị hiệu quả từ S-med.