Khi sức khỏe hô hấp trở nên mong manh, giá máy trợ thở không chỉ là con số mà còn là lời cam kết cho sự an toàn và yên tâm. Dù thiết bị xách tay có thể rẻ hơn một nửa, nhưng tỷ lệ viêm phổi do máy thở lên tới 41.6% ở những bệnh viện dùng thiết bị kém chất lượng cho thấy cái giá thật sự không dừng lại ở chi phí ban đầu. Hiểu đúng, chọn chuẩn – đó chính là món quà sức khỏe mà S-Med mong muốn trao trọn cho mỗi gia đình
Giá máy trợ thở hiện nay dao động khá rộng, tùy loại thiết bị và mức độ chính hãng hay xách tay, nên gia đình cần hiểu rõ để tránh mua nhầm. Với máy CPAP chuẩn y tế, giá phổ biến từ 23–45 triệu VNĐ, máy BiPAP từ 35–70 triệu VNĐ.
Máy xách tay (grey-market) thường rẻ hơn 30–50% do thiếu chứng nhận Bộ Y Tế, bảo hành chính hãng và dịch vụ hậu mãi. Thiết bị đã qua sử dụng còn rẻ hơn nữa, chỉ khoảng 3,5–18 triệu VNĐ, nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro: không rõ lịch sử bảo trì, dễ hỏng hóc và không đảm bảo vệ sinh cho người bệnh mạn tính.
Yếu tố quyết định giá gồm: thương hiệu quốc tế (ResMed, Philips), nguồn gốc nhập khẩu (Mỹ/EU thường đắt hơn Trung Quốc/Thổ Nhĩ Kỳ), chứng nhận MOH & ISO, phụ kiện kèm theo và đặc biệt là dịch vụ bảo hành, hỗ trợ lắp đặt, hướng dẫn sử dụng những điều quan trọng với người bệnh cao tuổi, bệnh lý phức tạp
Lời khuyên: Nếu mua để dùng lâu dài cho người lớn tuổi hoặc bệnh nhân mãn tính, hãy cân nhắc kỹ giữa giá rẻ và an toàn. Đừng ngại hỏi kỹ nhà cung cấp về chứng nhận, bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật tận nơi.
Tên sản phẩm | Giá bán |
---|---|
Micomme Iseries T5 | 24,000,000 đ |
ResMed Lumis 150 VPAP ST | 65,000,000 đ |
ResMed Lumis 150 VPAP ST-A | 45,000,000 đ |
Resmed Stellar 150 | 120,000,000 đ |
Resmed Astral 150 | 220,000,000 đ |
Resmed Airmini | 44,000,000 đ |
Resmed Aircurve 10 Vauto | 55,000,000 đ |
Resmed Airstart 10 Apab | 29,500,000 đ |
Resmed Airsense 10 Autoset | 46,500,000 đ |
BMC G3 A20 | 21,000,000 đ |
BMC G3 B30VT | 35,000,000 đ |
Snore Circle Auto CPAP YA50 | 13.800.000đ |
Owgels Auto CPAP OGH-520A | 12.900.000đ |
BMC RESmart GII BiPAP Y25T | 25.900.000đ |
BMC Auto BiPAP G2S B25T | 24.900.000đ |
BMC Auto BiPAP G2S B25A | 25.200.000đ |
Resvent Auto BiPAP iBreeze 25STA | 27.800.000đ |
Resvent Auto CPAP iBreeze 20A | 15.600.000đ |
BMC RESmart GII AUTO CPAP E-20A-H-O | 14.900.000đ |
BMC G3 B25VT BiPAP | 32.000.000₫ |
Bipap Ventmed DF-30V | 26.000.000₫ |
Resmed Airstart 10 APAP | 29.500.000₫ |
Auto Bipap ResMed AirCurve 10 VAuto | 55.000.000₫ |
VentMed DF 20A Auto CPAP | 20.000.000₫ |
Ventmed VM-8 ST30 | 22.000.000₫ |
Ventmed VM6 Auto CPAP | 17.000.000₫ |
Ventmed Ds-6 Auto Cpap | 14.000.000₫ |
BiPAP Yuwell YH 830 | 33.000.000₫ |
Snore Circle Auto CPAP YA50 | 18.900.000đ |
Owgels Auto CPAP OGH-520A | 19.000.000đ |
BMC RESmart GII BiPAP Y25T | 34.000.000đ |
BMC Auto BiPAP G2S B25T | 36.000.000đ |
BMC Auto BiPAP G2S B25A | 35.000.000đ |
Resvent Auto BiPAP iBreeze 25STA | 32.000.000đ |
Resvent Auto CPAP iBreeze 20A | 23.000.000đ |
BMC RESmart GII AUTO CPAP E-20A-H-O | 21.000.000đ |
Đăng ký tư vấn chọn máy phù hợp – Miễn phí!
Khác biệt cốt lõi giữa máy trợ thở y tế chuẩn và hàng xách tay nằm ở chứng nhận, an toàn và quyền lợi bảo hành mà người dùng không thể bỏ qua.
Máy trợ thở được Bộ Y Tế, FDA hoặc CE phê duyệt phải trải qua kiểm định độc lập, có giấy tờ nguồn gốc rõ ràng, bảo hành tối thiểu 2 năm, đảm bảo linh kiện, phụ tùng thay thế sẵn có và đạt tiêu chuẩn quốc tế về an toàn sinh học.
Ngược lại, hàng xách tay thường không có chứng nhận, không có bảo hành chính hãng, không được hỗ trợ kỹ thuật chính thức, và tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn, dễ hỏng hóc, không thể khắc phục kịp thời. Điều này dễ dẫn đến rủi ro sức khỏe, nhất là khi người bệnh phụ thuộc hoàn toàn vào thiết bị.
Chọn đúng máy trợ thở đạt chuẩn là đầu tư cho sự bình an, tránh cảnh “tiền mất tật mang”.
Nếu bạn đang cân nhắc, hãy kiểm tra kỹ chứng nhận FDA/CE/MoH, yêu cầu bằng chứng truy xuất nguồn gốc và đừng ngần ngại hỏi rõ về thời hạn bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật và nguồn phụ tùng chính hãng.
Để chọn máy trợ thở phù hợp, trước tiên hãy xác định tình trạng bệnh và nhu cầu thở thực tế. Người mắc bệnh mạn tính như COPD, hen suyễn nặng hay bệnh thần kinh cơ cần thiết bị chính hãng, có đầy đủ chế độ xâm nhập hoặc không xâm nhập, các mức thể tích khí và áp lực điều chỉnh linh hoạt để đáp ứng mọi giai đoạn bệnh.
1. Xác định thời gian sử dụng
Nếu chỉ dùng ngắn hạn (vài tuần), máy xách tay giá rẻ có thể tạm dùng, nhưng thiếu hỗ trợ và chế độ bảo trì. Với nhu cầu dài hạn (hàng tháng, hàng năm), máy được chứng nhận là bắt buộc. Máy chính hãng đảm bảo độ bền, linh kiện thay thế sẵn có, ít rủi ro hỏng hóc bất ngờ.
2. Tính toán ngân sách toàn diện
Giá máy trợ thở chính hãng thường cao hơn ban đầu nhưng có bảo hành đầy đủ, dịch vụ hậu mãi và tuân thủ tiêu chuẩn an toàn. Máy trôi nổi giá thấp thường phát sinh chi phí ẩn: sửa chữa khó khăn, phụ tùng hiếm, thuế nhập lậu cao.
3. Lựa chọn nhà cung cấp uy tín
Chọn nơi bán có đầy đủ giấy chứng nhận CE/FDA/ISO, hợp đồng rõ ràng, chính sách đổi trả minh bạch. Đừng ngại yêu cầu bản gốc giấy tờ, số serial và xác minh trên trang chính hãng. Hãy ưu tiên nơi sẵn sàng đào tạo người nhà, hướng dẫn kiểm tra trước khi dùng.
4. Kiểm tra hỗ trợ sau mua
Một máy tốt không chỉ nằm ở thiết bị, mà còn ở cam kết hỗ trợ lâu dài. Hỏi kỹ về bảo hành, dịch vụ kỹ thuật tại chỗ, và quy trình bảo trì định kỳ. Gia đình nên yêu cầu buổi hướng dẫn tại nhà, chạy thử và kiểm tra máy trước khi thanh toán.
5. Luôn lưu trữ giấy tờ
Lưu hồ sơ gồm: giấy chứng nhận, phiếu bảo hành, hợp đồng mua bán, bảng checklist vận hành. Đây là bằng chứng quan trọng để khi xảy ra sự cố, bạn không bị bỏ rơi.
Máy trợ thở chính hãng gần như luôn là lựa chọn an toàn nhất cho người bệnh hô hấp mạn tính, người lớn tuổi yếu sức hay bệnh nhân hồi phục sau viêm phổi, COVID-19. Đừng chỉ nhìn giá máy trợ thở ban đầu, mà hãy tính đến an toàn, dịch vụ, và sự yên tâm cho cả gia đình. Nếu còn băn khoăn, hãy tham khảo ý kiến hai đơn vị uy tín hoặc chuyên gia hô hấp trước khi mua.
Hãy chọn đúng – vì từng hơi thở quý giá hơn mọi con số trên hoá đơn.
Thuê máy trợ thở, mua bảo hiểm hay hỗ trợ tại nhà đều có những điểm cần cân nhắc cẩn thận để tránh lãng phí chi phí và rủi ro không cần thiết.
Với đa số gia đình Việt Nam, thuê máy trợ thở là giải pháp phù hợp khi nhu cầu ngắn hạn hoặc chưa chắc chắn, nhờ chi phí thuê chỉ từ 3–8 triệu VND/tháng, kèm theo dịch vụ giao lắp, hướng dẫn, bảo trì tận nơi và hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
Nếu bệnh lý kéo dài, gia đình nên tính tới mua máy trợ thở khi đủ khả năng tài chính, vì giá máy dao động từ 20–45 triệu VND cho dòng tiêu chuẩn và có thể lên đến 85-120 triệu với các model cao cấp.
Tuy nhiên, cần lưu ý bảo hiểm y tế hiện chủ yếu chỉ chi trả khi dùng trong bệnh viện, còn thuê hoặc mua máy về nhà hiếm khi được hỗ trợ, trừ trường hợp có chỉ định y tế đặc biệt.
Với người cao tuổi, bệnh mãn tính hay phục hồi sau Covid-19, nên ưu tiên các gói thuê uy tín vì thường bao gồm phụ kiện kèm theo (máy hút đờm, monitor, oxy y tế) và đảm bảo thay thế máy nhanh khi gặp trục trặc.
Trước khi quyết định, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ, đọc kỹ hợp đồng và kiểm tra chứng chỉ của nhà cung cấp để an tâm hơn khi chăm sóc người thân ngay tại nhà.
Hãy để mỗi chuyến đi, mỗi giấc ngủ đều nhẹ nhàng hơn khi bạn biết mình đã chọn đúng thiết bị chuẩn y tế, đủ chứng nhận, đủ bảo hành và đủ lòng tin. S-Med sẵn sàng đồng hành để mọi câu hỏi về máy trợ thở đều có câu trả lời an toàn nhất. An tâm hơn, khỏe mạnh hơn, bạn nhé. Ghé https://s-med.vn/ để được hỗ trợ tận tâm bất cứ lúc nào!
Nhận tư vấn miễn phí & báo giá máy phù hợp ngay tại đây!