Loading...
Tin tức

Máy trợ thở là gì? Công dụng, các loại và khi nào cần sử dụng

524 lượt xem
Máy thở đã trở thành một phương tiện cứu sống quan trọng cho nhiều bệnh nhân gặp vấn đề về hô hấp, đặc biệt trong những trường hợp bệnh nặng như COVID-19. Tuy nhiên, việc hiểu rõ về máy thở không phải lúc nào cũng dễ dàng. Một nghiên cứu trên 599.340 bệnh nhân nhập viện cho thấy 15% cần hỗ trợ máy thở, đặc biệt là những người từ 40-64 tuổi có bệnh lý mãn tính.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ máy thở là gì, vai trò của nó, và cách nó hỗ trợ người mắc bệnh hô hấp.

Take Note: 

  • Máy trợ thở là gì? Máy trợ thở hỗ trợ hoặc thay thế quá trình hô hấp của bệnh nhân gặp khó khăn khi thở, đặc biệt với các bệnh về phổi và hô hấp.

  • Công dụng: Cung cấp oxy và loại bỏ CO2 từ phổi, giúp bệnh nhân thở dễ dàng hơn, đặc biệt với bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), ngưng thở khi ngủ, viêm phổi, và suy hô hấp cấp tính.

  • Nguyên lý hoạt động: Dùng áp lực dương để đẩy không khí vào phổi, duy trì oxy hóa và loại bỏ khí thải.

  • Các loại máy thở:

    • Xâm lấn (Invasive Ventilation): Đặt ống nội khí quản cho bệnh nặng.
    • Không xâm lấn (Non-Invasive Ventilation): Sử dụng mặt nạ, phù hợp cho bệnh nhân thở tự nhiên nhưng cần hỗ trợ thêm (ví dụ: CPAP, BiPAP).
  • Khi nào cần dùng: Khó thở, thiếu oxy trong máu, tắc nghẽn đường thở, hoặc bệnh hô hấp nặng (COPD, hen suyễn, viêm phổi, ngưng thở khi ngủ, COVID-19).

  • Rủi ro: Viêm phổi liên quan đến thở máy (VAP), tổn thương phổi do áp lực cao, biến chứng từ thuốc an thần, và yếu cơ khi sử dụng máy thở kéo dài.

  • Chọn máy trợ thở: Tùy thuộc vào tình trạng bệnh và nhu cầu, có thể chọn máy cơ học, máy di động, CPAP, hoặc BiPAP.

Máy thở là gì?

Máy thở là một thiết bị y tế hiện đại được thiết kế để hỗ trợ hoặc thay thế quá trình hô hấp của bệnh nhân khi họ gặp khó khăn trong việc thở.

Theo các nguồn y khoa uy tín, máy thở là một thiết bị tự động giúp đảm nhận hoặc tăng cường chức năng hô hấp của bệnh nhân bằng cách cung cấp oxy và loại bỏ carbon dioxide từ phổi. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người mắc các bệnh về đường hô hấp như ngưng thở khi ngủbệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), hoặc trong những tình huống khẩn cấp cần hỗ trợ hô hấp.

Máy thở có khả năng hoạt động độc lập sau khi thiết lập, cho phép nhân viên y tế tập trung theo dõi và điều chỉnh liệu pháp theo nhu cầu của bệnh nhân, đảm bảo quá trình thở diễn ra an toàn và hiệu quả.

Nguyên lý hoạt động của máy trợ thở

Máy trợ thở hoạt động bằng cách cung cấp áp lực dương để đẩy không khí vào phổi, hỗ trợ quá trình hô hấp của bệnh nhân. Cơ chế này được thực hiện thông qua nhiều thành phần quan trọng:

  1. Hệ thống điều khiển: Điều chỉnh các thông số như thể tích khí lưu thông (lượng không khí được đưa vào mỗi lần hít vào), tần suất hô hấp (số lần thở mỗi phút) và áp lực hít vào. Những thông số này được tùy chỉnh dựa trên tình trạng và nhu cầu của bệnh nhân.
  2. Hệ thống cung cấp khí: Bao gồm nguồn oxy và không khí, máy thở pha trộn và đưa hỗn hợp này vào phổi bệnh nhân. Hỗn hợp này có thể được điều chỉnh để cung cấp lượng oxy phù hợp, giúp đảm bảo bệnh nhân luôn được cung cấp đủ dưỡng khí.
  3. Mạch hô hấp của bệnh nhân: Gồm các ống dẫn kết nối máy thở với người bệnh, có thể là phương pháp xâm lấn (như ống nội khí quản) hoặc không xâm lấn (như mặt nạ thở). Hệ thống này giúp truyền không khí vào phổi và loại bỏ khí thải ra ngoài.
  4. Hệ thống giám sát: Được trang bị cảm biến theo dõi các thông số quan trọng như áp lực đường thở, thể tích khí và mức độ bão hòa oxy trong máu, cung cấp phản hồi liên tục cho các chuyên gia y tế.

Quá trình hoạt động của máy thở bao gồm hai giai đoạn chính: giai đoạn hít vào khi máy thở tạo áp lực dương để bơm khí vào phổi, và giai đoạn thở ra khi áp lực được giải phóng, cho phép phổi tự nhiên xẹp xuống và đẩy khí thải ra ngoài.

Mặc dù máy thở giúp duy trì chức năng hô hấp, việc sử dụng cần được giám sát chặt chẽ để tránh những biến chứng như tổn thương phổi do áp lực cao hoặc ảnh hưởng đến hệ tim mạch.

Tầm quan trọng của máy thở đối với sức khỏe đường hô hấp

Máy thở đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì và cải thiện sức khỏe đường hô hấp cho bệnh nhân mắc các bệnh như COPD (Chronic Obstructive Pulmonary Disease), ngưng thở khi ngủviêm phổi. Đối với bệnh nhân COPD, máy thở giúp tăng cường oxy hóa máu, đảm bảo rằng cơ thể nhận đủ lượng oxy cần thiết để duy trì hoạt động.

Ngoài ra, máy thở cũng giảm thiểu công sức hô hấp, giúp bệnh nhân dễ dàng hơn trong việc thở, đặc biệt trong giai đoạn bệnh nặng lên. Với những người bị ngưng thở khi ngủ, thiết bị CPAP (Continuous Positive Airway Pressure) được sử dụng để giữ cho đường thở luôn mở, ngăn ngừa tình trạng ngưng thở và cải thiện chất lượng giấc ngủ.

Việc sử dụng máy CPAP còn giúp giảm nguy cơ mắc các biến chứng tim mạch liên quan đến ngưng thở khi ngủ lên đến 50%. Đối với bệnh nhân viêm phổi, đặc biệt là khi bệnh trở nặng dẫn đến suy hô hấp, máy thở cơ học đảm bảo việc cung cấp đủ oxy và hỗ trợ đào thải carbon dioxide, tăng khả năng sống sót và giúp hồi phục nhanh hơn.

Máy thở không chỉ là công cụ hỗ trợ mà còn là phao cứu sinh giúp bệnh nhân vượt qua những giai đoạn khó khăn trong quá trình điều trị các bệnh hô hấp.

Khi nào cần sử dụng máy trợ thở

Bệnh lý phổ biến cần hỗ trợ thở máy

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)

COPD là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới, ảnh hưởng đến khoảng 16 triệu người Mỹ và nhiều người khác chưa được chẩn đoán. Khoảng 13% bệnh nhân COPD phải dùng máy thở do tình trạng bệnh trở nên trầm trọng. Các thiết bị thở không xâm lấn (NIV) có thể giảm đến 50% nhu cầu đặt nội khí quản trong các trường hợp này.

Hen suyễn nặng

Ở Mỹ, có khoảng 25 triệu người mắc hen suyễn, trong đó 5-10% bị hen suyễn nặng. Khi cơn hen cấp tính không kiểm soát được, máy thở trở nên cần thiết để đảm bảo oxy và thông khí.

Viêm phổi
Viêm phổi là nguyên nhân hàng đầu gây suy hô hấp cấp tính, với khoảng 1 triệu trường hợp nhập viện mỗi năm tại Mỹ. Có đến 65% bệnh nhân cần máy thở khi viêm phổi nặng. Việc sử dụng máy thở kịp thời có thể tăng tỷ lệ sống thêm 30%.

Ngưng thở khi ngủ

Khoảng 22 triệu người Mỹ mắc chứng ngưng thở khi ngủ, với BiPAP và CPAP thường được sử dụng để cải thiện tình trạng này, giảm 50% nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

COVID-19

Với hàng triệu ca nhiễm trên toàn cầu, khoảng 15% bệnh nhân COVID-19 nặng cần hỗ trợ bằng máy thở. Máy thở đã giúp cải thiện tỷ lệ sống sót đáng kể ở những trường hợp này.

Các tình trạng trên cho thấy máy thở đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị và hỗ trợ bệnh nhân mắc các bệnh hô hấp nghiêm trọng.

Triệu chứng và dấu hiệu cho thấy cần sử dụng máy thở

1. Khó thở (Dyspnea): Đây là một trong những triệu chứng phổ biến nhất khi người bệnh cần sự hỗ trợ từ máy thở. Bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc thở, cảm giác như không đủ không khí.

Theo một nghiên cứu, 80% bệnh nhân cần hỗ trợ thở máy gặp phải triệu chứng khó thở, đặc biệt là những người mắc bệnh COPD (Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính) và hen suyễn nặng.

2. Thiếu oxy trong máu (Hypoxemia): Khi mức độ oxy trong máu (SpO2) giảm xuống dưới 90%, các cơ quan có thể bị tổn thương do thiếu oxy.

Theo Hiệp hội Lồng ngực Hoa Kỳ (American Thoracic Society), những bệnh nhân có SpO2 dưới 90% có nguy cơ cao gặp tình trạng suy hô hấp và cần được hỗ trợ bằng máy thở. Các trường hợp viêm phổi nặng hoặc bệnh nhân COVID-19 nghiêm trọng thường phải đối mặt với tình trạng này.

3. Khó duy trì sự thông thoáng của đường thở: Những bệnh nhân không thể duy trì đường thở do yếu cơ hoặc tắc nghẽn đường hô hấp, ví dụ như mắc các bệnh như nhược cơ (myasthenia gravis) hoặc các rối loạn thần kinh cơ, thường cần được đặt nội khí quản và sử dụng máy thở.

4. Tăng công thở: Nếu bệnh nhân phải thở nhanh hơn và sử dụng cơ hô hấp phụ (các cơ cổ và ngực) để thở, điều này có thể là dấu hiệu của suy hô hấp.

Theo hướng dẫn lâm sàng từ Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH), những bệnh nhân gặp tình trạng thở nhanh và sử dụng cơ hô hấp phụ là ứng cử viên sử dụng máy thở.

5. Hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS): Đây là tình trạng viêm lan rộng trong phổi dẫn đến suy giảm oxy trầm trọng. Khoảng 70% bệnh nhân ARDS cần sự hỗ trợ của máy thở để duy trì mức oxy thích hợp cho cơ thể.

Những triệu chứng trên đều là dấu hiệu quan trọng chỉ ra rằng bệnh nhân có thể cần đến máy thở để hỗ trợ hô hấp.

Sử dụng máy thở ngắn hạn và dài hạn

Máy thở ngắn hạn thường được sử dụng khi bệnh nhân cần hỗ trợ hô hấp trong thời gian dưới 96 giờ, như trong trường hợp hồi phục sau phẫu thuật, suy hô hấp cấp do viêm phổi, hoặc triệu chứng nặng của COVID-19. Bệnh nhân sử dụng máy thở ngắn hạn thường có khả năng cải thiện chức năng hô hấp với điều trị kịp thời.

Nghiên cứu chỉ ra rằng bệnh nhân được hỗ trợ máy thở ngắn hạn có chất lượng cuộc sống tốt hơn sau khi xuất viện và chi phí chăm sóc y tế cũng thấp hơn so với những người cần máy thở dài hạn.

Máy thở dài hạn thường kéo dài hơn 96 giờ và thường cần thiết đối với các bệnh lý mạn tính như COPD nặng, các rối loạn thần kinh cơ như ALS, hoặc hội chứng suy hô hấp cấp tính kéo dài. Bệnh nhân cần hỗ trợ máy thở dài hạn tiêu tốn đến 40% nguồn lực ICU, và quản lý phức tạp hơn, thường yêu cầu các thủ thuật như mở khí quản. Điều này khiến chi phí chăm sóc hàng năm cao hơn đáng kể so với việc sử dụng máy thở ngắn hạn.

Các loại máy trợ thở

Máy thở xâm lấn và máy thở không xâm lấn

Máy thở xâm lấn và không xâm lấn là hai loại thiết bị quan trọng trong việc hỗ trợ hô hấp cho bệnh nhân mắc bệnh về đường hô hấp như ngưng thở khi ngủ (sleep apnea) và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).

Máy thở xâm lấn (Invasive Ventilation) là phương pháp mà ống thở được đặt trực tiếp vào khí quản của bệnh nhân qua đường nội khí quản hoặc qua mở khí quản. Phương pháp này dành cho những bệnh nhân không thể tự thở hoặc cần hỗ trợ thở hoàn toàn.

Điểm mạnh của máy thở xâm lấn là khả năng kiểm soát chính xác thông số thở. Tuy nhiên, việc đặt ống thở qua khí quản đi kèm nguy cơ biến chứng cao như nhiễm trùng hoặc chấn thương đường hô hấp.

Máy thở không xâm lấn (Non-Invasive Ventilation) sử dụng mặt nạ che kín mũi và miệng mà không cần đặt ống vào cơ thể. Phương pháp này phù hợp cho những bệnh nhân vẫn có khả năng thở tự nhiên nhưng cần hỗ trợ thêm để duy trì luồng khí, ví dụ trong trường hợp suy hô hấp do COPD hoặc suy tim.

Máy thở không xâm lấn giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và không cần gây mê, nhưng không phù hợp với tất cả các bệnh nhân, đặc biệt là những người bị chấn thương vùng mặt hoặc đường hô hấp không ổn định.

Dựa trên tình trạng bệnh và mức độ suy hô hấp, các bác sĩ sẽ quyết định lựa chọn phương pháp thích hợp.

Tổng quan về các loại máy thở cho từng tình trạng bệnh lý

Có 4 loại máy thở chính, mỗi loại phù hợp với các nhu cầu và tình trạng sức khỏe khác nhau:

  1. Máy thở cơ học: Đây là những thiết bị phức tạp được sử dụng trong bệnh viện, cung cấp hỗ trợ thở hoàn toàn hoặc một phần cho bệnh nhân không thể tự thở. Chúng thường được dùng trong các trường hợp nghiêm trọng như Hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS), viêm phổi nặng, hoặc rối loạn thần kinh cơ. Theo một nghiên cứu, sử dụng máy thở cơ học đúng cách có thể giảm tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân ARDS từ 29% xuống còn 9%.
  2. Máy thở di động: Loại máy này có thiết kế nhỏ gọn, dễ mang theo, giúp bệnh nhân duy trì hỗ trợ hô hấp khi di chuyển hoặc tại nhà. Chúng thường dùng cho bệnh nhân suy hô hấp mạn tính hoặc đang trong giai đoạn chuyển tiếp từ bệnh viện về nhà. Các nghiên cứu cho thấy máy thở di động có hiệu quả tương đương với máy thở cơ học trong điều kiện ổn định, đồng thời mang lại sự linh hoạt và thuận tiện.
  3. Máy CPAP (Continuous Positive Airway Pressure): Đây là thiết bị cung cấp luồng không khí liên tục để giữ đường thở luôn mở, đặc biệt trong giấc ngủ. Bệnh nhân ngưng thở khi ngủ hoặc suy hô hấp nhẹ là những người được hưởng lợi nhiều nhất từ CPAP. Sử dụng máy CPAP đã được chứng minh giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch ở bệnh nhân ngưng thở khi ngủ.
  4. Máy BiPAP (Bilevel Positive Airway Pressure): Cung cấp hai mức áp suất – áp suất cao khi hít vào và áp suất thấp khi thở ra. BiPAP phù hợp với bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), ngưng thở trung ương khi ngủ, hoặc suy hô hấp cấp tính. Máy BiPAP giúp cải thiện sự thoải mái và tuân thủ điều trị, giảm nhu cầu đặt ống nội khí quản lên đến 74% ở bệnh nhân COPD.

Như vậy, mỗi loại máy thở có đặc điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với từng tình trạng bệnh lý cụ thể.

Cách máy thở giúp điều trị ngưng thở khi ngủ và COPD

Máy thở đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ bệnh nhân mắc ngưng thở khi ngủ (Sleep Apnea) và COPD.

Đối với chứng ngưng thở khi ngủ, CPAP giúp duy trì dòng khí ổn định vào đường thở, ngăn ngừa sự sụp đổ của đường hô hấp. Điều này cải thiện đáng kể chất lượng giấc ngủ, giảm tình trạng ngưng thở và cải thiện mức độ bão hòa oxy trong máu.

Sử dụng liệu pháp CPAP có thể giảm đáng kể các triệu chứng buồn ngủ ban ngày, cải thiện chức năng nhận thức, đồng thời giảm nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch liên quan đến OSA, làm giảm đáng kể tỷ lệ tử vong.

Với COPD, máy BiPAP cung cấp hai mức áp lực khí: áp lực cao khi hít vào và thấp khi thở ra, giúp bệnh nhân dễ dàng thở hơn.

Việc sử dụng BiPAP vào ban đêm giúp giảm mức CO₂ trong máu (PaCO₂) trung bình đến 9,4 mm Hg trong vòng 3 tháng, mang lại hiệu quả tốt hơn so với CPAP trong việc điều trị bệnh nhân COPD.

Bên cạnh đó, cả CPAP và BiPAP đều có bằng chứng cho thấy cải thiện chất lượng cuộc sống và sự hài lòng của bệnh nhân nhờ khả năng giảm mệt mỏi và nâng cao khả năng hoạt động hàng ngày.

Rủi ro và lưu ý khi sử dụng máy thở

Máy thở hỗ trợ hô hấp cho bệnh nhân mắc các bệnh lý về đường hô hấp như ngưng thở khi ngủ và COPD. Tuy nhiên, việc sử dụng máy thở cũng tiềm ẩn rủi ro cần lưu ý:

  1. Viêm phổi liên quan đến thở máy (VAP): Vi khuẩn có thể xâm nhập qua ống nội khí quản vào phổi, đặc biệt sau hơn 48 giờ. VAP ảnh hưởng từ 9% đến 27% bệnh nhân, với tỷ lệ tử vong lên tới 50% trong trường hợp nặng.
  2. Tổn thương phổi do máy thở (VALI): Do áp lực hoặc thể tích khí quá cao, khoảng 30% bệnh nhân gặp tổn thương phổi khi sử dụng máy thở.
  3. Biến chứng từ thuốc an thần: Việc sử dụng thuốc an thần kéo dài có thể gây mê sảng và tăng nguy cơ PTSD, với 80% bệnh nhân gặp phải tình trạng này.
  4. Yếu cơ và mất điều kiện thể chất: Khoảng 50% bệnh nhân mất sức cơ sau khi sử dụng máy thở kéo dài do thiếu vận động.
  5. Tổn thương đường hô hấp: Đặt ống nội khí quản kéo dài có thể gây tổn thương dây thanh quản hoặc hẹp khí quản, với 5% bệnh nhân gặp phải sau 1 tuần.

Biện pháp giảm thiểu rủi ro

  • Ngăn ngừa VAP: Nâng cao đầu giường ít nhất 30 độ và thường xuyên chăm sóc vệ sinh miệng.
  • Giảm nguy cơ VALI: Sử dụng phương pháp thông khí bảo vệ phổi với thể tích khí thấp và theo dõi cài đặt PEEP.
  • Kiểm soát an thần: Thực hiện đánh giá hàng ngày về mức độ sẵn sàng để rút máy thở và giảm thiểu việc sử dụng thuốc an thần.
  • Hồi phục chức năng cơ bắp: Tập vận động sớm và kết hợp với vật lý trị liệu cho bệnh nhân nằm máy thở lâu.

Việc hiểu rõ các rủi ro và biện pháp phòng ngừa giúp đảm bảo việc sử dụng máy thở an toàn và hiệu quả.

Cách chọn máy trợ thở phù hợp với nhu cầu của bạn

Việc chọn máy thở phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu.

Đầu tiên, xác định mức độ nghiêm trọng của tình trạng hô hấp là bước quan trọng. Đối với những người mắc bệnh cấp tính như Hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS), máy thở cơ học xâm lấn là cần thiết vì nó cung cấp khả năng kiểm soát chính xác về dung tích khí lưu thông và áp lực, giảm thiểu tổn thương phổi.

Ngược lại, bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thường được hưởng lợi từ máy thở không xâm lấn (NIV) như BiPAP, giúp cải thiện chất lượng thở và giảm CO2 mà không cần phải đặt ống thở.

Ngoài ra, lối sống và môi trường điều trị cũng là một yếu tố quan trọng. Nếu bạn cần máy thở tại nhà để đảm bảo sự linh hoạt và tính độc lập, hãy chọn máy thở di động, dễ sử dụng và tiện lợi khi di chuyển.

Ví dụ, máy CPAP hoặc BiPAP thường được khuyến nghị cho những người mắc chứng ngưng thở khi ngủ hoặc tình trạng suy hô hấp nhẹ hơn, mang lại sự thoải mái và dễ dàng điều chỉnh.

Cuối cùng, hãy tham khảo ý kiến ​​chuyên gia y tế vì việc lựa chọn máy thở cần dựa trên đánh giá y tế cá nhân, đảm bảo rằng thiết bị phù hợp với tình trạng sức khỏe và lối sống của bạn.

Câu hỏi thường gặp

Có thể sử dụng máy thở tại nhà không?

, bạn hoàn toàn có thể sử dụng máy thở tại nhà, đặc biệt với những bệnh nhân cần hỗ trợ hô hấp dài hạn do các bệnh lý mãn tính như COPD (Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính) hoặc ngưng thở khi ngủ.

Máy thở và máy tạo oxy khác nhau như thế nào?

Máy thở hỗ trợ hoặc thay thế quá trình thở, đẩy khí giàu oxy vào phổi cho bệnh nhân không thể tự thở. Máy tạo oxy chỉ cung cấp oxy tinh khiết cho người vẫn tự thở được nhưng cần bổ sung oxy. Máy thở thay thế, máy tạo oxy chỉ hỗ trợ.

Máy thở có luôn cần thiết cho người bị ngưng thở khi ngủ hoặc COPD không?

Máy thở không luôn cần thiết cho ngưng thở khi ngủ hoặc COPD. Hầu hết trường hợp ngưng thở khi ngủ điều trị bằng CPAP hoặc BiPAP. Máy thở chỉ cần thiết trong trường hợp suy hô hấp nghiêm trọng hoặc không thể duy trì mức oxy.

Máy thở là "phao cứu sinh" cho nhiều bệnh nhân mắc bệnh hô hấp, mang lại sự hỗ trợ cần thiết trong những lúc khó khăn nhất. Hiểu về vai trò của máy thở sẽ giúp bạn chăm sóc sức khỏe hiệu quả hơn. Để biết thêm về máy thở và các giải pháp hô hấp khác, hãy ghé thăm Medjin – máy trợ thở nhập khẩu chính hãng tại maythomini.vn. Bảo vệ sức khỏe hô hấp của bạn ngay hôm nay!

Các tin khác

Các loại thở oxy: So sánh ưu nhược điểm từng phương pháp

Các loại thở oxy: So sánh ưu nhược điểm từng phương pháp

Máy thở đã trở thành một phương tiện cứu sống quan trọng cho nhiều bệnh nhân gặp vấn đề về hô hấp, đặc biệt trong những trường hợp bệnh nặng như ...
Máy thở CPAP là gì? Hiểu vai trò của nó trong điều trị ngưng thở

Máy thở CPAP là gì? Hiểu vai trò của nó trong điều trị ngưng thở

Máy thở đã trở thành một phương tiện cứu sống quan trọng cho nhiều bệnh nhân gặp vấn đề về hô hấp, đặc biệt trong những trường hợp bệnh nặng như ...
VT trong máy thở là gì? 3 điều người bệnh phổi cần biết

VT trong máy thở là gì? 3 điều người bệnh phổi cần biết

Máy thở đã trở thành một phương tiện cứu sống quan trọng cho nhiều bệnh nhân gặp vấn đề về hô hấp, đặc biệt trong những trường hợp bệnh nặng như ...
Thang điểm Epworth tiết lộ điều gì về sức khỏe của bạn

Thang điểm Epworth tiết lộ điều gì về sức khỏe của bạn

Máy thở đã trở thành một phương tiện cứu sống quan trọng cho nhiều bệnh nhân gặp vấn đề về hô hấp, đặc biệt trong những trường hợp bệnh nặng như ...
Nhịp tim nghỉ ngơi bao nhiêu là tốt? Bạn có đang nguy hiểm?

Nhịp tim nghỉ ngơi bao nhiêu là tốt? Bạn có đang nguy hiểm?

Máy thở đã trở thành một phương tiện cứu sống quan trọng cho nhiều bệnh nhân gặp vấn đề về hô hấp, đặc biệt trong những trường hợp bệnh nặng như ...
So sánh máy tạo oxy và bình oxy chi tiết: Nên chọn loại nào?

So sánh máy tạo oxy và bình oxy chi tiết: Nên chọn loại nào?

Máy thở đã trở thành một phương tiện cứu sống quan trọng cho nhiều bệnh nhân gặp vấn đề về hô hấp, đặc biệt trong những trường hợp bệnh nặng như ...
Nằm nghiêng bên trái bị khó thở: Cảnh báo bệnh gì?

Nằm nghiêng bên trái bị khó thở: Cảnh báo bệnh gì?

Máy thở đã trở thành một phương tiện cứu sống quan trọng cho nhiều bệnh nhân gặp vấn đề về hô hấp, đặc biệt trong những trường hợp bệnh nặng như ...
Tại sao bị nghẹn cổ họng khó thở khi nằm ngửa mỗi đêm?

Tại sao bị nghẹn cổ họng khó thở khi nằm ngửa mỗi đêm?

Máy thở đã trở thành một phương tiện cứu sống quan trọng cho nhiều bệnh nhân gặp vấn đề về hô hấp, đặc biệt trong những trường hợp bệnh nặng như ...
Chỉ số PEEP trên máy thở là gì và cách cài đặt ĐÚNG

Chỉ số PEEP trên máy thở là gì và cách cài đặt ĐÚNG

Máy thở đã trở thành một phương tiện cứu sống quan trọng cho nhiều bệnh nhân gặp vấn đề về hô hấp, đặc biệt trong những trường hợp bệnh nặng như ...
OAP là bệnh gì? Hiểu rõ nguyên nhân và cách điều trị

OAP là bệnh gì? Hiểu rõ nguyên nhân và cách điều trị

Máy thở đã trở thành một phương tiện cứu sống quan trọng cho nhiều bệnh nhân gặp vấn đề về hô hấp, đặc biệt trong những trường hợp bệnh nặng như ...
Khó thở NYHA là gì? Hiểu rõ 4 cấp độ nguy hiểm

Khó thở NYHA là gì? Hiểu rõ 4 cấp độ nguy hiểm

Máy thở đã trở thành một phương tiện cứu sống quan trọng cho nhiều bệnh nhân gặp vấn đề về hô hấp, đặc biệt trong những trường hợp bệnh nặng như ...
Công thức tính lưu lượng thở oxy chuẩn cho người bệnh

Công thức tính lưu lượng thở oxy chuẩn cho người bệnh

Máy thở đã trở thành một phương tiện cứu sống quan trọng cho nhiều bệnh nhân gặp vấn đề về hô hấp, đặc biệt trong những trường hợp bệnh nặng như ...
Khó thở lấy hơi lên: 5 bệnh lý phổ biến bạn không thể bỏ qua

Khó thở lấy hơi lên: 5 bệnh lý phổ biến bạn không thể bỏ qua

Máy thở đã trở thành một phương tiện cứu sống quan trọng cho nhiều bệnh nhân gặp vấn đề về hô hấp, đặc biệt trong những trường hợp bệnh nặng như ...
OSA là gì? Hiểm họa và cách phòng ngừa hiệu quả

OSA là gì? Hiểm họa và cách phòng ngừa hiệu quả

Máy thở đã trở thành một phương tiện cứu sống quan trọng cho nhiều bệnh nhân gặp vấn đề về hô hấp, đặc biệt trong những trường hợp bệnh nặng như ...
Thở oxy Cannula là gì? Tất cả bạn cần biết để thở dễ dàng hơn

Thở oxy Cannula là gì? Tất cả bạn cần biết để thở dễ dàng hơn

Máy thở đã trở thành một phương tiện cứu sống quan trọng cho nhiều bệnh nhân gặp vấn đề về hô hấp, đặc biệt trong những trường hợp bệnh nặng như ...
So sánh các loại máy tạo oxy y tế: 5L vs 10L loại nào tốt?

So sánh các loại máy tạo oxy y tế: 5L vs 10L loại nào tốt?

Máy thở đã trở thành một phương tiện cứu sống quan trọng cho nhiều bệnh nhân gặp vấn đề về hô hấp, đặc biệt trong những trường hợp bệnh nặng như ...
Quý khách vui lòng để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ ngay!