Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 3 là tình trạng hạn chế luồng khí nặng, được xác định khi FEV1 còn 30–50% so với dự đoán, kèm theo FEV1/FVC < 0.70 sau test giãn phế quản. Đây là mức độ nặng, cho thấy người bệnh đã mất đáng kể khả năng hô hấp và có nguy cơ cao bị đợt kịch phát (exacerbation).
So với giai đoạn 2, COPD giai đoạn 3 thường đi kèm khó thở nhiều hơn, mệt mỏi và hạn chế vận động rõ rệt. Người bệnh dễ rơi vào nhóm nguy cơ cao (nhóm E theo phân loại ABE), tức có ít nhất 2 lần bùng phát trung bình hoặc 1 lần nhập viện trong năm qua. Điều này làm tăng đáng kể khả năng phải nhập viện và giảm chất lượng cuộc sống.
Thực tế, các thống kê ghi nhận người thuộc nhóm E có nguy cơ gặp biến chứng nặng cao gấp đôi nhóm A, đi kèm với nguy cơ tái nhập viện và tử vong sau nhiễm trùng hô hấp cũng cao hơn.
Nếu bạn hoặc người thân đang ở giai đoạn này, việc hiểu rõ bệnh và theo dõi sát các dấu hiệu thay đổi hô hấp là điều cần thiết. Đây là lúc mà thiết bị y tế đáng tin cậy, như máy đo SPO2 hoặc máy oxy tại nhà, có thể mang lại sự yên tâm và giúp bạn tránh những cơn khủng hoảng không mong muốn.
Triệu chứng đặc trưng của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 3 thường bao gồm khó thở dai dẳng, ho mãn tính và thay đổi đàm, đi kèm các dấu hiệu thể chất rõ rệt.
Ở giai đoạn nặng này, khó thở xảy ra thường xuyên, có thể xuất hiện ngay cả khi nghỉ ngơi, gây hạn chế nghiêm trọng đến sinh hoạt hằng ngày. Ho kéo dài, thường xuất hiện nhiều vào buổi sáng, có thể kèm theo đàm đặc, số lượng tăng và đổi màu vàng hoặc xanh – dấu hiệu cảnh báo nguy cơ nhiễm trùng. Người bệnh cũng có thể thấy tức ngực, mệt mỏi, hoặc thở khò khè khi gắng sức.
Những dấu hiệu quan trọng khác bao gồm thì thở ra kéo dài, lồng ngực hình thùng, sử dụng cơ hô hấp phụ, giảm âm phổi hoặc nghe thấy ran rít/rales. Trong một số trường hợp nặng, người bệnh có thể bị xanh tím (cyanosis), sụt cân nhiều, phù chân, cổ nổi tĩnh mạch – những dấu hiệu cho thấy bệnh đã ảnh hưởng toàn thân, có thể kèm theo suy tim phải (cor pulmonale).
Các dấu hiệu cảnh báo cần được lưu ý bao gồm: khó thở tăng nhanh trong vòng 14 ngày, đàm đổi màu kèm sốt, nhịp thở hoặc nhịp tim tăng cao, lơ mơ, bứt rứt, hoặc sưng phù mới xuất hiện. Những thay đổi này có thể báo hiệu đợt cấp hoặc biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, suy tim hoặc thuyên tắc phổi – cần được xử lý y tế kịp thời.
Nếu bạn hoặc người thân đang gặp các triệu chứng trên, đừng chần chừ – hãy chủ động trao đổi với bác sĩ. Việc nhận biết sớm và xử lý đúng cách có thể giúp giảm thiểu biến chứng và nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 3 cần được điều trị kết hợp giữa thuốc hít, chăm sóc không dùng thuốc và, khi cần, can thiệp chuyên sâu.
Phác đồ đầu tay là thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài kép (LABA + LAMA) để giảm khó thở và ngừa đợt cấp. Với bệnh nhân có tiền sử nhiều đợt cấp và chỉ số bạch cầu ái toan cao, có thể thêm corticosteroid hít để tạo thành liệu pháp ba thuốc (LABA + LAMA + ICS). Việc lựa chọn này cần cá nhân hóa theo mức độ triệu chứng, nguy cơ đợt cấp và xét nghiệm máu.
Chăm sóc không dùng thuốc đóng vai trò nền tảng, đặc biệt là phục hồi chức năng hô hấp, cai thuốc lá, và tiêm đầy đủ các loại vắc-xin (cúm, phế cầu, COVID-19, RSV).
Chương trình phục hồi hô hấp giúp cải thiện sức bền, giảm khó thở và nâng cao chất lượng sống. Bệnh nhân cũng cần được hướng dẫn dùng thuốc đúng cách và duy trì hoạt động thể chất phù hợp.
Liệu pháp oxy dài hạn chỉ được chỉ định khi có thiếu oxy mạn tính rõ rệt lúc nghỉ ngơi. Các biện pháp chuyên sâu như phẫu thuật giảm thể tích phổi, can thiệp qua nội soi, hoặc ghép phổi được xem xét sau khi đã điều trị tối ưu và phục hồi chức năng. Những quyết định này cần đánh giá kỹ và thường chỉ áp dụng cho nhóm bệnh nhân có khí phế thũng nặng, siêu bơm khí hoặc tiến triển nhanh.
Việc điều trị COPD giai đoạn 3 không chỉ là dùng thuốc, mà là hành trình phối hợp giữa bệnh nhân, người thân và đội ngũ y tế – để giữ hơi thở vững vàng mỗi ngày.
Chăm sóc người bệnh bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 3 tại nhà cần phối hợp chặt chẽ giữa thiết bị y tế an toàn, kế hoạch hành động cá nhân hóa và sự đồng hành đầy thấu cảm từ người chăm sóc.
Trước tiên, người bệnh cần tuân thủ kế hoạch hành động COPD gồm các “vùng xanh, vàng, đỏ”, chỉ rõ thuốc, liều dùng, và khi nào cần liên hệ bác sĩ hoặc gọi cấp cứu. Thuốc hít, máy thở oxy tại nhà và các bài tập phục hồi hô hấp là nền tảng duy trì chức năng phổi và hạn chế triệu chứng. Người chăm sóc nên kiểm tra kỹ kỹ thuật sử dụng bình xịt, theo dõi dấu hiệu như khó thở tăng, ho đàm đổi màu, hay môi tím tái để kịp thời can thiệp theo hướng dẫn.
An toàn khi dùng oxy là yếu tố sống còn: chỉ dùng theo đơn, đúng lưu lượng, tránh xa nguồn lửa, không bôi sản phẩm chứa dầu lên mặt, và đảm bảo thông thoáng thiết bị. Việc vệ sinh ống dẫn, lọc khí, và thay linh kiện đúng lịch giúp tránh viêm nhiễm và kéo dài tuổi thọ máy.
Ngoài ra, duy trì nhà cửa mát, thông gió tốt và tránh ô nhiễm không khí giúp giảm nguy cơ bùng phát bệnh. Ghi nhật ký triệu chứng, thiết lập lối sống nhẹ nhàng, và chủ động tiêm phòng theo mùa là những bước thiết thực để người bệnh sống an toàn, chủ động và ít phải nhập viện hơn.
Không ai nên phải vật lộn với hơi thở trong cô đơn hay sợ hãi. Khi hiểu rõ về giai đoạn 3 của COPD, gia đình có thể đồng hành cùng người bệnh một cách bình tĩnh, chủ động và yêu thương hơn. Với thiết bị hỗ trợ hô hấp từ S-med, bạn không chỉ nhận được công nghệ đạt chuẩn mà còn là sự an tâm trong từng nhịp thở. Khám phá giải pháp hô hấp đáng tin cậy tại s-med.vn — vì mỗi hơi thở đều xứng đáng được nâng niu.