Tính năng | Thông số |
Loại máy thở | Máy thở CPAP tự động điều chỉnh áp suất |
Chế độ thở | CPAP, S, ST, T, PAC, iVAPS |
Cân nặng phù hợp | Trên 13 kg |
Áp suất thở | 2 - 40 hPa (single limb), 3 - 50 hPa (double limb) |
Áp suất thở tối đa | 10 - 55 hPa |
Thể tích thông khí (volume control) | Adult: 100 - 2500 mL, Paediatric: 50 - 300 mL* |
Áp suất giới hạn | 60 hPa (cho tất cả các chế độ) |
Khả năng kháng cự | < 8 hPa ở 60 L/min (paediatric), < 20 hPa ở 60 L/min (adult) |
Khả năng kháng cự (chế độ iVAPS) | < 20 hPa ở 60 L/min (paediatric), < 35 hPa ở 120 L/min (adult) |
Khả năng tuân thủ | 0 - 4 mL/hPa |
Khả năng kháng cự (single limb) |
|
Lưu lượng tối đa | 200 L/min |
Kích hoạt thở vào (Inspiratory Trigger) | 0.5 - 15.0 L/min (double limb), 1.6 - 10.0 L/min (single limb), 2.5 - 15.0 L/min (single limb with intentional leak) |
Chu kỳ thở ra (Expiratory cycle) | 5 - 90% |
Cấp độ âm thanh | 31 ± 3 dBA (đo theo ISO 17510-1) |
Cấp độ công suất âm thanh | 39 ± 3 dBA (đo theo ISO 17510-1) |
Phạm vi âm lượng báo động | 42 - 79 dBA (3 cấp độ) |
Lưu trữ dữ liệu | 7 ngày dữ liệu áp suất đường hô hấp, lưu lượng hô hấp và thể tích thông khí (mẫu 25Hz) 7 ngày dữ liệu liên quan đến liệu pháp hô hấp (mẫu 1Hz) 365 ngày dữ liệu thống kê cho mỗi chương trình |
Kích thước (D x R x C) | 230 x 170 x 120 mm |
Cân nặng | 2.1 kg |
Nguồn điện | AC 100-240V, 50-60Hz, 65W 12 - 24V DC 90W, 7.5A |
Pin | Pin Lithium-ion, 14.4V, 2.75Ah, 40Wh |
Tuổi thọ pin | Khoảng 3 giờ hoạt động với pin mới trong điều kiện bình thường |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C - 40°C |
Nhiệt độ sạc | 5°C - 35°C |
Độ ẩm hoạt động | 10%–95% không ngưng tụ |
Nhiệt độ bảo quản |
|
Độ ẩm bảo quản | 10%–95% không ngưng tụ |
Cổng kết nối | Cổng USB, Ethernet |
Thời gian bảo hành máy là 2 năm
- Bạn có thể sử dụng ResMed Stellar 150 trên máy bay, nhưng cần lưu ý một số điểm:
- Kiểm tra với hãng hàng không: Trước khi bay, hãy liên hệ với hãng hàng không để xác nhận chính sách của họ về việc mang máy thở CPAP lên máy bay. Hầu hết các hãng hàng không đều cho phép mang máy thở CPAP lên máy bay, nhưng có thể có một số quy định cụ thể.
- Chuẩn bị giấy tờ cần thiết: Chuẩn bị giấy tờ xác nhận của bác sĩ về việc bạn cần sử dụng máy thở CPAP.
- Đảm bảo thiết bị đầy đủ: Đảm bảo máy thở Stellar 150 của bạn đã được sạc đầy, đầy đủ phụ kiện như mặt nạ, ống dẫn khí, bộ lọc, bình chứa nước...
- Lưu ý về bộ phận tạo ẩm: Trên máy bay, không nên sử dụng bộ phận tạo ẩm vì độ ẩm trong khoang máy bay có thể gây ra hiện tượng ngưng tụ nước trong ống dẫn khí, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
- Bật chế độ "Airplane Mode": Nếu máy thở Stellar 150 của bạn có chức năng "Airplane Mode", hãy bật chế độ này trước khi lên máy bay. Chế độ này sẽ giúp hạn chế tín hiệu vô tuyến phát ra từ máy thở, tránh ảnh hưởng đến hệ thống liên lạc của máy bay.
- Thận trọng khi sử dụng: Trên máy bay, hãy cẩn trọng khi sử dụng máy thở Stellar 150, tránh va chạm, rơi rớt hoặc để nhiệt độ quá cao.
Các tác dụng phụ tiềm năng khi sử dụng Resmed Stellar 150 là gì?
- Tháo rời các bộ phận: Tháo mặt nạ, ống dẫn khí, bộ phận tạo ẩm và bộ lọc ra khỏi máy thở.
- Vệ sinh mặt nạ: Rửa mặt nạ bằng nước ấm và xà phòng nhẹ, sau đó lau khô bằng khăn sạch.
- Vệ sinh ống dẫn khí: Rửa ống dẫn khí bằng nước ấm và xà phòng nhẹ, sau đó lau khô bằng khăn sạch. Nếu sử dụng ống dẫn khí có thể được khử trùng bằng cách luộc trong nước sôi trong 5 phút.
- Vệ sinh bộ phận tạo ẩm: Rửa bình tạo ẩm bằng nước ấm và xà phòng nhẹ, sau đó lau khô bằng khăn sạch.
- Vệ sinh bộ lọc: Thay bộ lọc mới mỗi tháng hoặc thường xuyên hơn nếu bạn sống trong môi trường nhiều bụi bẩn.
- Lưu ý:
- Không sử dụng các chất tẩy rửa mạnh hoặc chất tẩy trắng để vệ sinh máy thở.
- Không ngâm máy thở Astral 150 trong nước.
- Không sử dụng máy thở trước khi các bộ phận đã khô hoàn toàn.
- Ngoài ra, bạn nên vệ sinh toàn bộ máy thở Stellar 150 theo hướng dẫn của nhà sản xuất, ít nhất mỗi tháng một lần.
- Hãy đảm bảo rằng máy thở của bạn luôn được vệ sinh sạch sẽ để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh nhiễm trùng.
Tác dụng phụ thường gặp:
- Khô mũi và họng: Áp suất khí thở có thể gây khô mũi và họng.
- Cảm giác khó chịu: Một số người có thể cảm thấy khó chịu khi sử dụng mặt nạ hoặc khi có áp suất khí thở.
- Tăng lượng khí thở: Một số người có thể cảm thấy khó thở do áp lực khí thở tăng lên.
- Sưng mặt: Áp suất khí thở có thể làm sưng mặt ở một số người, đặc biệt là khi sử dụng mặt nạ đầy đủ.
- Đau đầu: Đau đầu có thể xảy ra do áp suất khí thở thay đổi đột ngột.
- Rối loạn giấc ngủ: Một số người có thể gặp khó khăn trong việc ngủ ngon do cảm giác khó chịu hoặc do tiếng ồn phát ra từ máy thở.
Tác dụng phụ nghiêm trọng:
Nhiễm trùng: Nếu không vệ sinh máy thở CPAP và các phụ kiện thường xuyên, có thể dẫn đến nhiễm trùng đường hô hấp.
Tổn thương da: Cảm biến oxy trong máu có thể gây tổn thương da nếu không được sử dụng đúng cách.
Lưu ý:
- Không phải ai cũng gặp phải tác dụng phụ khi sử dụng Resmed Stellar 150.
- Tác dụng phụ thường nhẹ và thường biến mất khi bạn quen với việc sử dụng máy thở.
- Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế của bạn.
- Để giảm thiểu tác dụng phụ:
- Sử dụng mặt nạ phù hợp với bạn.
- Điều chỉnh áp suất khí thở theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Sử dụng bộ phận tạo ẩm để giữ ẩm cho mũi và họng.
- Vệ sinh máy thở và các phụ kiện thường xuyên.
- Theo dõi tình trạng sức khỏe của bạn và liên hệ với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.