Sản phẩm  Máy trợ thở

Máy Trợ Thở ResMed Lumis 150 VPAP ST-A

Mã sản phẩm: Lumis 150 VPAP ST-A
Giá: 45,000,000 đ
Máy trợ thở ResMed Lumis 150 VPAP ST-A là thiết bị y tế tiên tiến được thiết kế dành cho các bệnh nhân gặp vấn đề về hô hấp như suy hô hấp hoặc hội chứng ngưng thở khi ngủ (OSA) mức độ nhẹ đến trung bình. Đây là máy thở không xâm lấn, hỗ trợ bệnh nhân thở dễ dàng hơn thông qua việc cung cấp áp lực khí dương tính đường thở (PAP).
 
Thêm vào giỏ hàng
Tại sao chọn chúng tôi?

Nhân sự

Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm

Dịch vụ

Dịch vụ tận tâm

Chuyên môn

Hỗ trợ chuyên môn từ bác sĩ chuyên khoa

Vận chuyển

Vận chuyển và lắp đặt tận nơi

1. Tính năng nổi bật

Công nghệ IntelligentAir:
  • iVAPS (Intelligent Volume-Assured Pressure Support): Tự động điều chỉnh áp lực thông khí để phù hợp với nhu cầu thay đổi của bệnh nhân.
  • iBR (Intelligent Backup Rate): Tăng cường cơ hội thở tự phát của bệnh nhân bằng cách cung cấp hơi thở dự phòng khi cần thiết.
  • AutoEPAP (Tùy chọn): Duy trì đường thở thông thoáng bằng cách tự động điều chỉnh áp lực thở ra.

Thiết lập và sử dụng dễ dàng: Máy trợ thở Lumis 150 VPAP ST-A được thiết kế để dễ dàng sử dụng và cài đặt.
Kết nối không dây với AirView™: Hệ thống quản lý bệnh nhân dựa trên đám mây của ResMed cho phép theo dõi từ xa.
Hệ thống báo động: Bao gồm báo động cố định cho các sự cố hệ thống và báo động có thể tùy chỉnh như rò rỉ cao, thông khí phút thấp, ngưng thở, mặt nạ không thông khí và SpO2 thấp (khi kết nối với máy đo oxy).

iVAPS (Intelligent Volume-Assured Pressure Support):
  • Học hỏi cách thông khí phế nang độc đáo của từng bệnh nhân.
  • Đặt mục tiêu phù hợp.
  • Cung cấp hỗ trợ áp lực mượt mà.

Các tính năng khác:
  • iBR (Intelligent Backup Rate): Tăng cường cơ hội kích hoạt máy thở của bệnh nhân.
  • AutoEPAP (Tùy chọn): Duy trì đường thở thông thoáng bằng cách tự động điều chỉnh áp lực thở ra.
  • Vsync: Đảm bảo đồng bộ hóa tuyệt vời giữa bệnh nhân và máy thở.
  • TiControl™: Cho phép bạn đặt giới hạn tối thiểu và tối đa cho thời gian hít vào lý tưởng của bệnh nhân để khuyến khích thở tự phát.
  • Trigger và Cycle: Giúp bạn tối ưu hóa cài đặt theo tình trạng của bệnh nhân, sử dụng năm mức độ nhạy cảm kích hoạt và chu kỳ.
  • QuickNav: Điều chỉnh liệu pháp nhanh chóng và dễ dàng bằng cách nhấn đúp vào nút home trên thiết bị.
  • Climate Control Auto: Điều chỉnh độ ẩm tự động. Khi sử dụng với máy tạo ẩm gia nhiệt HumidAir™ và ống thở gia nhiệt ClimateLineAir™, Lumis cung cấp độ ẩm tự động.
  • Ramp và Ramp Down: Giúp bệnh nhân dễ dàng vào và ra khỏi chế độ thông khí.
  • AirView: Quản lý bệnh nhân từ xa. Dữ liệu liệu pháp của bệnh nhân có thể được gửi đến AirView một cách liền mạch và an toàn, từ đó bạn có thể truy cập từ xa và nhận thông tin thống kê và xu hướng liệu pháp mới nhất. AirView cũng cho phép quản lý thiết bị dễ dàng và hiệu quả thông qua tính năng "trợ giúp từ xa" và "thay đổi cài đặt từ xa".
  • Máy trợ thở Lumis 150 VPAP ST-A là một giải pháp thông khí không xâm nhập hiệu quả và tiện lợi, giúp bệnh nhân cải thiện chất lượng cuộc sống và quản lý tình trạng suy hô hấp. Với các tính năng tiên tiến và khả năng cá nhân hóa liệu pháp, Lumis 150 VPAP ST-A là lựa chọn đáng tin cậy cho bệnh nhân cần hỗ trợ thông khí.

2. Ai nên sử dụng Lumis 150 VPAP ST-A

Người bị suy hô hấp mãn tính
Suy hô hấp do bệnh phổi hoặc các bệnh thần kinh cơ: Lumis 150 VPAP ST-A thường được chỉ định cho những người có các bệnh lý mãn tính về phổi như COPD (Chronic Obstructive Pulmonary Disease) hoặc các bệnh thần kinh cơ ảnh hưởng đến khả năng hô hấp. Máy giúp cải thiện việc thông khí và hỗ trợ hô hấp khi người dùng gặp khó khăn trong việc tự thở.

Người bị chứng ngưng thở khi ngủ
Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA): Những người bị chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (Obstructive Sleep Apnea) có thể cần đến máy Lumis 150 VPAP ST-A, đặc biệt là nếu họ không đáp ứng tốt với CPAP hoặc các phương pháp điều trị khác. Máy này cung cấp hai mức áp lực: một mức khi hít vào và một mức thấp hơn khi thở ra, giúp duy trì đường thở mở thông thoáng.
Ngưng thở khi ngủ trung tâm (CSA): Ngoài ra, Lumis 150 VPAP ST-A có thể hỗ trợ những người mắc chứng ngưng thở khi ngủ trung tâm, khi não không gửi tín hiệu đúng cách để điều khiển hô hấp.

Người có bệnh lý tim mạch
Suy tim hoặc bệnh tim mạch liên quan: Những người có bệnh lý về tim mạch, chẳng hạn như suy tim, có thể được hưởng lợi từ máy Lumis 150 VPAP ST-A. Máy có thể giúp giảm gánh nặng lên tim bằng cách hỗ trợ hô hấp và cung cấp áp lực không khí ổn định.

Người cần hỗ trợ thông khí không xâm lấn
Hỗ trợ thông khí không xâm lấn (NIV): Lumis 150 VPAP ST-A được thiết kế cho những người cần liệu pháp thông khí không xâm lấn. Thiết bị cung cấp hỗ trợ điều khiển nhịp thở thông qua các chế độ tiên tiến như chế độ ST-A (Spontaneous/Timed with Automatic) và iVAPS (Intelligent Volume-Assured Pressure Support), giúp đảm bảo người dùng nhận được lượng không khí đủ để duy trì thông khí hiệu quả.

Người cần quản lý tự động điều trị phức tạp
Điều trị phức tạp và tự động: Lumis 150 VPAP ST-A có các tính năng thông minh như iVAPS (Intelligent Volume-Assured Pressure Support) giúp đảm bảo mức thông khí phù hợp với từng người dùng. Nó có thể tự động điều chỉnh áp lực hỗ trợ tùy theo nhu cầu của bệnh nhân, lý tưởng cho những người có nhu cầu hô hấp thay đổi theo thời gian hoặc trong các giai đoạn bệnh nặng.

Người cần giám sát và theo dõi hô hấp
Theo dõi và quản lý liệu pháp từ xa: Máy này được tích hợp công nghệ theo dõi dữ liệu hô hấp theo thời gian thực và khả năng gửi dữ liệu cho bác sĩ thông qua kết nối không dây. Điều này giúp bác sĩ theo dõi và điều chỉnh liệu pháp từ xa, đặc biệt quan trọng với những bệnh nhân cần giám sát hô hấp chặt chẽ.

3. Hướng dẫn sử dụng Lumis 150 VPAP ST-A

1. Chuẩn bị thiết bị
  • Kiểm tra các thành phần: Đảm bảo máy Lumis 150 VPAP ST-A đi kèm đầy đủ các thành phần như: máy chính, ngăn chứa nước (nếu có), ống thở, mặt nạ, bộ lọc khí, và dây nguồn.
  • Lắp ráp máy:
  • Ngăn chứa nước (nếu có): Đổ đầy ngăn chứa nước với nước sạch (nếu bạn sử dụng máy tạo ẩm). Không vượt quá vạch giới hạn.
  • Kết nối ống thở: Gắn một đầu của ống thở vào cổng kết nối trên máy, đầu còn lại kết nối với mặt nạ.
2. Cắm nguồn và khởi động máy
  • Cắm nguồn: Kết nối dây nguồn với máy và cắm vào ổ điện. Màn hình máy sẽ tự động sáng lên.
  • Bật máy: Nhấn nút Start/Stop để bật máy.

3. Điều chỉnh thông số điều trị
  • Kiểm tra cài đặt: Thông thường, bác sĩ hoặc kỹ thuật viên đã cài đặt sẵn các thông số điều trị, bao gồm mức áp lực, tần số hô hấp và các chế độ hỗ trợ thở. Nếu có thắc mắc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo rằng các thông số điều trị phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.
  • Chọn chế độ điều trị: Lumis 150 VPAP ST-A hỗ trợ nhiều chế độ như:
    • iVAPS (Intelligent Volume-Assured Pressure Support) giúp đảm bảo bạn nhận đủ khí khi thở.
    • ST-A (Spontaneous/Timed with Automatic backup rate) hỗ trợ thở theo nhịp thở tự nhiên của bạn.
4. Đeo mặt nạ
  • Chọn mặt nạ phù hợp: Bạn cần chọn loại mặt nạ phù hợp (mặt nạ mũi, miệng, hoặc toàn mặt) tùy theo chỉ định của bác sĩ.
  • Đeo mặt nạ: Điều chỉnh dây đeo mặt nạ sao cho vừa vặn, không quá chặt nhưng cũng không để hở khí, đảm bảo kín hơi trong suốt quá trình điều trị.

5. Bắt đầu liệu pháp
  • Nhấn nút Start: Sau khi đeo mặt nạ, nhấn nút Start trên máy để bắt đầu liệu pháp.
  • Chế độ Ramp: Nếu bạn thấy không thoải mái với áp lực cao ngay từ đầu, hãy sử dụng chế độ Ramp. Máy sẽ bắt đầu với áp lực thấp và từ từ tăng lên mức điều trị sau khoảng thời gian bạn chọn, giúp bạn dễ ngủ hơn.
6. Sử dụng tính năng tạo ẩm (nếu cần)
  • Điều chỉnh độ ẩm: Bạn có thể điều chỉnh mức độ ẩm bằng cách vào menu cài đặt và chọn Humidity Level (mức từ 1 đến 8). Tính năng tạo ẩm giúp tránh tình trạng khô họng hoặc mũi trong khi sử dụng máy.

7. Theo dõi và quản lý liệu pháp
  • Xem dữ liệu trên màn hình: Sau mỗi đêm sử dụng, bạn có thể xem báo cáo giấc ngủ tóm tắt ngay trên màn hình máy. Điều này giúp bạn theo dõi quá trình điều trị và hiệu quả của liệu pháp.
  • Kết nối từ xa (nếu có): Nếu bác sĩ của bạn sử dụng tính năng theo dõi từ xa, dữ liệu sẽ được gửi qua kết nối không dây, và bác sĩ có thể theo dõi và điều chỉnh liệu pháp của bạn từ xa.

8. Tắt máy sau khi sử dụng
  • Tắt máy: Khi bạn hoàn thành liệu pháp, nhấn nút Start/Stop để tắt máy.
  • Tháo mặt nạ: Sau khi tắt máy, tháo mặt nạ và ngắt kết nối ống thở.

4. Thông số kỹ thuật

Chế độ CPAP, S, T, ST (có tùy chọn iBR, PAC, iVAPS), iVAPS với iBR và tùy chọn AutoEPAP
Dải áp lực hoạt động 2-30 cm H2O
Mức ồn 26.6 dBA (độ chính xác ± 2 dBA) theo tiêu chuẩn ISO 80601-2-70:2015 (chế độ CPAP)
Kích thước (Cao x Rộng x Dài) 116 mm x 205 mm x 150 mm (Chỉ thiết bị)
Trọng lượng 1106 g (Chỉ thiết bị)
Bộ nguồn 90W
Nhiệt độ/độ ẩm/độ cao hoạt động 5°C đến 35°C, 10-95% độ ẩm tương đối, không ngưng tụ/mực nước biển đến 2.591 m
Nhiệt độ/độ ẩm lưu trữ và vận chuyển -20°C đến 60°C, 5-95% độ ẩm tương đối, không ngưng tụ

5. Câu hỏi thường gặp

Lumis 150 VPAP ST-A bảo hành bao lâu?

 Thời gian bảo hành máy là 2 năm


Tôi có thể sử dụng Lumis 150 VPAP ST-A mà không cần máy tạo ẩm không?

Có, bạn có thể sử dụng Lumis 150 VPAP ST-A mà không cần máy tạo ẩm. Mặc dù máy có tích hợp hệ thống tạo ẩm, việc sử dụng hoặc không sử dụng máy tạo ẩm là tùy chọn. Dưới đây là cách bạn có thể sử dụng máy mà không cần tạo ẩm:

Tắt chức năng tạo ẩm:
Vào menu cài đặt trên máy.
Tìm phần Humidity Level (Mức độ ẩm).
Chọn Off để tắt hoàn toàn chức năng tạo ẩm. Khi chức năng này bị tắt, máy sẽ hoạt động mà không làm ẩm không khí.

Sử dụng nắp thay thế Air10 Side Cover (nếu cần):
Nếu bạn muốn giảm kích thước của máy khi không sử dụng tạo ẩm, bạn có thể thay thế ngăn chứa nước bằng Air10 Side Cover. Phụ kiện này tự động vô hiệu hóa chức năng tạo ẩm và giảm kích thước của máy, giúp dễ dàng di chuyển hoặc sử dụng khi không cần làm ẩm không khí.


Tôi có thể sử dụng Lumis 150 VPAP ST-A trên máy bay không?

Bạn có thể sử dụng Lumis 150 VPAP ST-A trên máy bay, nhưng cần lưu ý một số điều để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định của hãng hàng không:

1. Kiểm tra quy định của hãng hàng không
Trước khi bay, liên hệ với hãng hàng không để kiểm tra xem họ có cho phép sử dụng máy CPAP trên chuyến bay không. Một số hãng yêu cầu thông báo trước ít nhất 48 giờ.
Cung cấp thông tin về thiết bị của bạn, bao gồm thương hiệu, model và chứng nhận FAA (Cục Hàng không Liên bang Hoa Kỳ) nếu cần.
2. Nguồn điện
Sử dụng nguồn điện trên máy bay: Một số máy bay có ổ cắm điện, nhưng không phải tất cả đều cung cấp. Kiểm tra trước với hãng về loại ổ cắm và công suất điện.
Pin dự phòng: Nếu không chắc chắn về nguồn điện, bạn nên mang theo pin dự phòng đã được sạc đầy. Đảm bảo pin dự phòng tuân thủ các quy định của hàng không về dung lượng (thường dưới 100Wh).
3. Kiểm tra an ninh sân bay
Khi qua kiểm tra an ninh, bạn có thể được yêu cầu tháo máy CPAP ra khỏi túi để quét kiểm tra. Mang theo giấy tờ xác nhận từ bác sĩ rằng đây là thiết bị y tế cần thiết.
Đóng gói máy cẩn thận trong túi bảo vệ để tránh hư hỏng.
4. Sử dụng trong chuyến bay
Thông báo cho tiếp viên hàng không về việc bạn sẽ sử dụng máy CPAP trong suốt chuyến bay.
Nếu bạn sử dụng máy làm ẩm, lưu ý rằng việc sử dụng nước có thể bị hạn chế. Bạn có thể sử dụng máy mà không có nước hoặc kiểm tra trước với hãng về việc này.



Làm thế nào để sử dụng oxy với máy Lumis 150 VPAP ST-A?

Hướng dẫn sử dụng oxy với Lumis 150 VPAP ST-A:

Kết nối nguồn oxy với máy thở:
Máy Lumis 150 VPAP ST-A có cổng kết nối dành cho việc sử dụng oxy bổ sung. Bạn có thể sử dụng bộ chia hoặc đầu nối để gắn ống oxy vào cổng oxy trên ống thở của máy.
Oxy sẽ được thêm trực tiếp vào luồng khí từ máy qua ống thở.

Điều chỉnh lưu lượng oxy:
Oxy bổ sung có thể được điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ.
Lưu lượng oxy tối đa cho phép sử dụng với máy Lumis 150 VPAP ST-A là:
15 lít/phút đối với chế độ S (Spontaneous) và CPAP.
4 lít/phút đối với chế độ iVAPS (Intelligent Volume-Assured Pressure Support).

Bật máy và bắt đầu điều trị:
Sau khi kết nối oxy với máy, bạn có thể bật máy Lumis 150 VPAP ST-A và bắt đầu liệu pháp như bình thường.
Đảm bảo lưu lượng oxy được điều chỉnh đúng theo chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.

An toàn khi sử dụng:
Không sử dụng oxy gần nguồn lửa vì oxy là chất dễ cháy.
Đảm bảo rằng không có vật cản trên ống thở hoặc thiết bị oxy.

Theo dõi tình trạng điều trị:
Trong quá trình sử dụng máy kết hợp với oxy, bạn cần theo dõi các chỉ số về giấc ngủ và hô hấp để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào trong quá trình sử dụng hoặc cảm thấy khó chịu, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.


Những mặt nạ nào tương thích với Lumis 150 VPAP ST-A?

1. Mặt nạ mũi (Nasal Masks)
ResMed AirFit N20: Mặt nạ mũi phổ biến, dễ sử dụng và có thiết kế linh hoạt, phù hợp với nhiều dạng khuôn mặt.
ResMed AirTouch N20: Có đệm mút nhớ, tạo sự thoải mái tối đa, giảm áp lực lên da.
ResMed Mirage FX: Nhỏ gọn, nhẹ và có tính năng điều chỉnh linh hoạt.

2. Mặt nạ toàn mặt (Full Face Masks)
ResMed AirFit F20: Che phủ toàn bộ mũi và miệng, phù hợp cho những người thường thở bằng miệng hoặc có vấn đề về ngưng thở khi ngủ nặng.
ResMed AirTouch F20: Phiên bản có đệm mút nhớ của AirFit F20, tăng sự thoải mái trong quá trình sử dụng.
ResMed Mirage Quattro: Được thiết kế với công nghệ điều chỉnh phù hợp với nhiều hình dạng khuôn mặt, giảm rò rỉ khí.

3. Mặt nạ mũi đệm (Nasal Pillow Masks)
ResMed AirFit P10: Rất nhẹ và nhỏ gọn, phù hợp với những người muốn cảm giác thoải mái và ít cảm giác bị chèn ép.
ResMed Swift FX: Cũng là loại mặt nạ mũi đệm, giúp cung cấp áp lực không khí ổn định và phù hợp cho những người có giấc ngủ nhẹ.

4. Mặt nạ miệng-mũi (Hybrid Masks)
ResMed Mirage Liberty: Kết hợp thiết kế mặt nạ mũi đệm và mặt nạ toàn mặt, giúp cung cấp không khí qua cả mũi và miệng, phù hợp với những người cần hô hấp qua miệng.

Lưu ý khi chọn mặt nạ:
Chọn loại mặt nạ phù hợp với nhu cầu và thói quen thở của bạn (thở qua miệng hoặc qua mũi).
Đảm bảo mặt nạ vừa vặn, không rò rỉ khí để duy trì hiệu quả điều trị.
Tất cả các loại mặt nạ của ResMed đều tương thích tốt với các máy của dòng Lumis, bao gồm Lumis 150 VPAP ST-A.


Tôi nên thay bộ lọc & vệ sinh Lumis 150 VPAP ST bao lâu một lần?

Vệ sinh hàng ngày:
Lau sạch bên ngoài máy bằng khăn mềm và ẩm.
Đổ nước trong ngăn chứa nước (nếu có) và để khô ráo sau mỗi lần sử dụng.
Vệ sinh hàng tuần:
Tháo ống thở, mặt nạ và ngăn chứa nước để rửa sạch bằng xà phòng nhẹ và nước ấm.
Rửa sạch bằng nước và để khô tự nhiên, tránh ánh nắng trực tiếp.
Kiểm tra và thay bộ lọc khí mỗi 6 tháng hoặc khi thấy có dấu hiệu bẩn.


Các tác dụng phụ tiềm năng khi sử dụng Lumis 150 VPAP ST là gì?

1. Khô miệng hoặc mũi

  • Nguyên nhân: Không khí áp lực cao có thể làm khô màng nhầy trong mũi và miệng.
  • Giải pháp: Sử dụng máy làm ẩm tích hợp hoặc tăng mức độ ẩm nếu bạn đã sử dụng máy làm ẩm. Đảm bảo rằng mặt nạ vừa vặn để giảm thiểu rò rỉ khí.


2. Nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi

  • Nguyên nhân: Không khí áp lực cao hoặc không khí khô có thể gây kích ứng niêm mạc mũi.
  • Giải pháp: Sử dụng chức năng làm ẩm với nhiệt độ thích hợp, hoặc sử dụng máy làm ẩm được thiết kế để điều chỉnh nhiệt độ. Nếu vấn đề tiếp tục, hãy thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng thuốc xịt mũi hoặc thay đổi cài đặt áp lực.


3. Rò rỉ khí từ mặt nạ

  • Nguyên nhân: Mặt nạ không vừa vặn hoặc không được điều chỉnh đúng cách có thể dẫn đến rò rỉ khí, gây khó chịu và làm giảm hiệu quả điều trị.
  • Giải pháp: Kiểm tra và điều chỉnh lại mặt nạ để đảm bảo vừa vặn. Cân nhắc thử các loại mặt nạ khác nhau để tìm loại phù hợp nhất với khuôn mặt của bạn.


4. Khó chịu ở mũi hoặc mặt

  • Nguyên nhân: Áp lực từ mặt nạ có thể gây ra vết hằn hoặc khó chịu trên da.
  • Giải pháp: Thử điều chỉnh dây đeo hoặc sử dụng miếng đệm mũi. Đảm bảo rằng mặt nạ không quá chặt, nhưng vẫn đảm bảo không có rò rỉ khí.


5. Chứng khó ngủ (insomnia) hoặc khó chịu khi ngủ

  • Nguyên nhân: Ban đầu, việc quen với việc sử dụng máy CPAP có thể khiến bạn cảm thấy khó chịu và khó ngủ.
  • Giải pháp: Bắt đầu sử dụng máy CPAP trong các thời gian ngắn hơn vào ban ngày để làm quen, sau đó tăng dần thời gian sử dụng vào ban đêm. Nếu cảm thấy không thoải mái với áp lực, có thể sử dụng chế độ Ramp để máy tăng dần áp lực trong khi bạn ngủ.


6. Đầy hơi hoặc ợ hơi

  • Nguyên nhân: Không khí có thể vô tình đi vào dạ dày thay vì phổi, gây ra cảm giác đầy hơi.
  • Giải pháp: Thảo luận với bác sĩ về việc điều chỉnh áp lực máy. Một số người có thể cần áp lực thấp hơn hoặc điều chỉnh chế độ điều trị.


7. Kích ứng mắt hoặc da

  • Nguyên nhân: Rò rỉ khí từ mặt nạ có thể thổi vào mắt, gây kích ứng. Ngoài ra, một số người có thể bị kích ứng da do tiếp xúc với mặt nạ.
  • Giải pháp: Điều chỉnh mặt nạ để giảm rò rỉ hoặc thử loại mặt nạ khác. Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da để giảm kích ứng.


8. Nhiễm trùng xoang hoặc tai

  • Nguyên nhân: Không khí áp lực cao có thể đẩy vi khuẩn hoặc nấm vào xoang hoặc tai, gây ra nhiễm trùng.
  • Giải pháp: Vệ sinh máy CPAP, mặt nạ và ống thở thường xuyên để tránh sự phát triển của vi khuẩn. Nếu nhiễm trùng xảy ra, liên hệ với bác sĩ để được điều trị.


9. Ngưng thở trung tâm (Central Sleep Apnea)

  • Nguyên nhân: Ở một số người, việc sử dụng máy CPAP có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng ngưng thở trung tâm.
  • Giải pháp: Nếu bạn gặp các triệu chứng như này, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được điều chỉnh liệu pháp hoặc thay đổi loại máy.
CÔNG TY TNHH Y TẾ S-MED
Địa chỉ: Tầng 8, P828, Số 26 đường Láng, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Email: Info.smedvn@gmail.com
Hotline: 0918466622
Sản phẩm khác