Phân loại | BiPAP ST |
Nhãn hiệu | ResMed |
Xuất xứ | Úc |
Kích thước | Dài 255 x Rộng 116 x Cao 150 mm |
Trọng lượng | 1,3 kg |
Nguồn điện | AC: 110 – 240 V (ổ điện), DC: 24 V (pin, nguồn trên xe hơi) |
Công suất | 53 W |
Áp lực khí | 2 – 25 cmH2O |
Bộ tạo ẩm | Tích hợp |
Dung tích | 380 ml |
Ống khí | Đường kính 15 mm, dài 1,8 m |
Điều trị | Suy hô hấp, COPD |
Chế độ | CPAP: áp lực khí cố định |
S: hai mức áp lực khí cố định, tối ưu theo nhịp thở | |
T: hai mức áp lực cố định, tối ưu theo nhịp thở | |
ST: hai mức áp lực cố định, tối ưu theo nhịp thở và thời gian | |
PAC: Hỗ trợ kiểm soát áp lực | |
iVAPS: tối ưu hóa nhịp thở theo từng cá nhân | |
Tính năng | Climate Control: tạo ẩm không khí. Giá trị: tự động, tùy chỉnh 1 – 8 mức ẩm |
ClimateLineAir: làm ấm không khí. Giá trị: tự động, tùy chỉnh 16 – 30 oC | |
iBR: Tần số thở thông minh, hỗ trợ hơi thở tự nhiên | |
AutoEPAP: Áp lực thở ra tự động, đảm bảo duy trì đường thở luôn mở | |
Trigger / Cycle / Ti Control: điều chỉnh độ nhạy hít vào, thở ra | |
Ramp: thời gian chờ tăng áp lực khí. Giá trị: tùy chỉnh 5 – 45 phút | |
Ramp down: thời gian chờ giảm áp lực khí. Giá trị: Tắt / Mở | |
Vsync: Xác định rò rỉ khí và cân bằng áp lực khí khi bị rò rỉ | |
Smart Start: máy tự động chạy khi đeo mặt nạ | |
Smart Stop: máy tự động dừng khi tháo mặt nạ | |
Preheat: làm ấm không khí trước khi dùng | |
Mask Fit: kiểm tra đeo mặt nạ kín khí hay chưa | |
Ứng dụng | MyAir: xem kết quả sử dụng từ xa |
Báo cáo | Thông số: thời gian sử dụng, mức độ tuân thủ; các sự kiện AHI, AI, Central AI, Cheyne Stokes; áp lực khí trung bình, rò rỉ khí, áp lực khí thở ra, tốc độ thở, thể tích thông khí… |
Cách báo cáo: màn hình máy, email, phần mềm MyAir, mạng AirView | |
Khoảng báo cáo: chi tiết 30 ngày, tóm tắt 365 ngày | |
Kết nối mạng | Viễn thông 4G, tương thích mạng ở Việt Nam |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ SD |
Âm thanh | 27 dBA |
Tôi có thể sử dụng Lumis 150 VPAP ST mà không cần máy tạo ẩm không?Thời gian bảo hành máy là 2 năm
Có, bạn có thể sử dụng Lumis 150 VPAP ST mà không cần máy tạo ẩm. Mặc dù máy có tích hợp hệ thống tạo ẩm, việc sử dụng hoặc không sử dụng máy tạo ẩm là tùy chọn. Dưới đây là cách bạn có thể sử dụng máy mà không cần tạo ẩm:
Tắt chức năng tạo ẩm:
Vào menu cài đặt trên máy.
Tìm phần Humidity Level (Mức độ ẩm).
Chọn Off để tắt hoàn toàn chức năng tạo ẩm. Khi chức năng này bị tắt, máy sẽ hoạt động mà không làm ẩm không khí.
Sử dụng nắp thay thế Air10 Side Cover (nếu cần):
Nếu bạn muốn giảm kích thước của máy khi không sử dụng tạo ẩm, bạn có thể thay thế ngăn chứa nước bằng Air10 Side Cover. Phụ kiện này tự động vô hiệu hóa chức năng tạo ẩm và giảm kích thước của máy, giúp dễ dàng di chuyển hoặc sử dụng khi không cần làm ẩm không khí.
Bạn có thể sử dụng Lumis 150 VPAP ST trên máy bay, nhưng cần lưu ý một số điều để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định của hãng hàng không:
1. Kiểm tra quy định của hãng hàng không
Trước khi bay, liên hệ với hãng hàng không để kiểm tra xem họ có cho phép sử dụng máy CPAP trên chuyến bay không. Một số hãng yêu cầu thông báo trước ít nhất 48 giờ.
Cung cấp thông tin về thiết bị của bạn, bao gồm thương hiệu, model và chứng nhận FAA (Cục Hàng không Liên bang Hoa Kỳ) nếu cần.
2. Nguồn điện
Sử dụng nguồn điện trên máy bay: Một số máy bay có ổ cắm điện, nhưng không phải tất cả đều cung cấp. Kiểm tra trước với hãng về loại ổ cắm và công suất điện.
Pin dự phòng: Nếu không chắc chắn về nguồn điện, bạn nên mang theo pin dự phòng đã được sạc đầy. Đảm bảo pin dự phòng tuân thủ các quy định của hàng không về dung lượng (thường dưới 100Wh).
3. Kiểm tra an ninh sân bay
Khi qua kiểm tra an ninh, bạn có thể được yêu cầu tháo máy CPAP ra khỏi túi để quét kiểm tra. Mang theo giấy tờ xác nhận từ bác sĩ rằng đây là thiết bị y tế cần thiết.
Đóng gói máy cẩn thận trong túi bảo vệ để tránh hư hỏng.
4. Sử dụng trong chuyến bay
Thông báo cho tiếp viên hàng không về việc bạn sẽ sử dụng máy CPAP trong suốt chuyến bay.
Nếu bạn sử dụng máy làm ẩm, lưu ý rằng việc sử dụng nước có thể bị hạn chế. Bạn có thể sử dụng máy mà không có nước hoặc kiểm tra trước với hãng về việc này.
Mặt nạ đầy đủ:
AirFit™ F20
AirFit™ F20 for Her
AirFit™ F20 Non Magnetic
AirFit™ F10
AirFit™ F10 for Her
Mirage™
Mặt nạ mũi:
AirFit™ N20
AirFit™ N20 for Her
AirFit™ N10
AirFit™ N10 for Her
Swift™ FX Nano
Swift™ FX Nano for Her
Mirage™ FX
Mirage™ FX for Her
Activa™ LT
Mirage™ SoftGel
Vệ sinh hàng ngày:
Lau sạch bên ngoài máy bằng khăn mềm và ẩm.
Đổ nước trong ngăn chứa nước (nếu có) và để khô ráo sau mỗi lần sử dụng.
Vệ sinh hàng tuần:
Tháo ống thở, mặt nạ và ngăn chứa nước để rửa sạch bằng xà phòng nhẹ và nước ấm.
Rửa sạch bằng nước và để khô tự nhiên, tránh ánh nắng trực tiếp.
Kiểm tra và thay bộ lọc khí mỗi 6 tháng hoặc khi thấy có dấu hiệu bẩn.
1. Khô miệng hoặc mũi
Nguyên nhân: Không khí áp lực cao có thể làm khô màng nhầy trong mũi và miệng.
Giải pháp: Sử dụng máy làm ẩm tích hợp hoặc tăng mức độ ẩm nếu bạn đã sử dụng máy làm ẩm. Đảm bảo rằng mặt nạ vừa vặn để giảm thiểu rò rỉ khí.
2. Nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi
Nguyên nhân: Không khí áp lực cao hoặc không khí khô có thể gây kích ứng niêm mạc mũi.
Giải pháp: Sử dụng chức năng làm ẩm với nhiệt độ thích hợp, hoặc sử dụng máy làm ẩm được thiết kế để điều chỉnh nhiệt độ. Nếu vấn đề tiếp tục, hãy thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng thuốc xịt mũi hoặc thay đổi cài đặt áp lực.
3. Rò rỉ khí từ mặt nạ
Nguyên nhân: Mặt nạ không vừa vặn hoặc không được điều chỉnh đúng cách có thể dẫn đến rò rỉ khí, gây khó chịu và làm giảm hiệu quả điều trị.
Giải pháp: Kiểm tra và điều chỉnh lại mặt nạ để đảm bảo vừa vặn. Cân nhắc thử các loại mặt nạ khác nhau để tìm loại phù hợp nhất với khuôn mặt của bạn.
4. Khó chịu ở mũi hoặc mặt
Nguyên nhân: Áp lực từ mặt nạ có thể gây ra vết hằn hoặc khó chịu trên da.
Giải pháp: Thử điều chỉnh dây đeo hoặc sử dụng miếng đệm mũi. Đảm bảo rằng mặt nạ không quá chặt, nhưng vẫn đảm bảo không có rò rỉ khí.
5. Chứng khó ngủ (insomnia) hoặc khó chịu khi ngủ
Nguyên nhân: Ban đầu, việc quen với việc sử dụng máy CPAP có thể khiến bạn cảm thấy khó chịu và khó ngủ.
Giải pháp: Bắt đầu sử dụng máy CPAP trong các thời gian ngắn hơn vào ban ngày để làm quen, sau đó tăng dần thời gian sử dụng vào ban đêm. Nếu cảm thấy không thoải mái với áp lực, có thể sử dụng chế độ Ramp để máy tăng dần áp lực trong khi bạn ngủ.
6. Đầy hơi hoặc ợ hơi
Nguyên nhân: Không khí có thể vô tình đi vào dạ dày thay vì phổi, gây ra cảm giác đầy hơi.
Giải pháp: Thảo luận với bác sĩ về việc điều chỉnh áp lực máy. Một số người có thể cần áp lực thấp hơn hoặc điều chỉnh chế độ điều trị.
7. Kích ứng mắt hoặc da
Nguyên nhân: Rò rỉ khí từ mặt nạ có thể thổi vào mắt, gây kích ứng. Ngoài ra, một số người có thể bị kích ứng da do tiếp xúc với mặt nạ.
Giải pháp: Điều chỉnh mặt nạ để giảm rò rỉ hoặc thử loại mặt nạ khác. Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da để giảm kích ứng.
8. Nhiễm trùng xoang hoặc tai
Nguyên nhân: Không khí áp lực cao có thể đẩy vi khuẩn hoặc nấm vào xoang hoặc tai, gây ra nhiễm trùng.
Giải pháp: Vệ sinh máy CPAP, mặt nạ và ống thở thường xuyên để tránh sự phát triển của vi khuẩn. Nếu nhiễm trùng xảy ra, liên hệ với bác sĩ để được điều trị.
9. Ngưng thở trung tâm (Central Sleep Apnea)
Nguyên nhân: Ở một số người, việc sử dụng máy CPAP có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng ngưng thở trung tâm.
Giải pháp: Nếu bạn gặp các triệu chứng như này, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được điều chỉnh liệu pháp hoặc thay đổi loại máy.