Sản phẩm  Máy trợ thở

Máy Trợ Thở Resmed Astral 150

Mã sản phẩm: Astral 150
Giá: 220,000,000 đ
Máy trợ thở Resmed Astral 150 là một thiết bị y tế tiên tiến được thiết kế bởi ResMed để cung cấp thông khí cơ học cho cả bệnh nhân phụ thuộc và không phụ thuộc vào máy thở. Nó hỗ trợ cả thông khí áp lực và thông khí thể tích, cho phép điều trị hiệu quả cho các bệnh nhân có nhu cầu khác nhau.

 
Thêm vào giỏ hàng
Tại sao chọn chúng tôi?

Nhân sự

Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm

Dịch vụ

Dịch vụ tận tâm

Chuyên môn

Hỗ trợ chuyên môn từ bác sĩ chuyên khoa

Vận chuyển

Vận chuyển và lắp đặt tận nơi

1. Tính năng nổi bật

Chế độ iVAPS (Điều chỉnh thông khí thông minh):
Chế độ iVAPS được thiết kế để cung cấp áp suất thở tự động điều chỉnh dựa trên nhu cầu riêng của bệnh nhân.
Chế độ này sẽ tự động điều chỉnh áp suất thở để tối ưu hóa thông khí và giảm thiểu tình trạng ngưng thở khi ngủ, giúp người bệnh thở đều đặn và dễ chịu hơn.

Hỗ trợ thông khí kép (Double Limb):
Astral 150 hỗ trợ thông khí kép, cho phép đo chính xác thể tích khí thở ra của bệnh nhân.
Điều này giúp bác sĩ theo dõi hiệu quả điều trị và đưa ra những điều chỉnh phù hợp.

Hỗ trợ nhiều chế độ thở:
Astral 150 hỗ trợ nhiều chế độ thở khác nhau: CPAP, S, ST, T, PAC, iVAPS, AutoEPAP, giúp điều trị hiệu quả cho các bệnh nhân có nhu cầu khác nhau.

Tính năng "Learn Circuit" (Học đường dẫn khí):
Tính năng "Learn Circuit" giúp máy thở xác định chính xác đặc tính của đường dẫn khí, đảm bảo hiệu quả điều trị và tối ưu hóa thông khí.

Hỗ trợ nhiều phụ kiện:
Astral 150 có thể kết nối với nhiều phụ kiện khác nhau như bộ phận tạo ẩm, bộ phận trao đổi nhiệt độ và độ ẩm (HME), bộ lọc vi khuẩn, máy đo nồng độ oxy trong máu, máy báo động từ xa...

Màn hình cảm ứng trực quan:
Màn hình cảm ứng trực quan giúp dễ dàng điều khiển và theo dõi các cài đặt của máy thở.

Thiết kế nhỏ gọn, dễ di chuyển:
Astral 150 có thiết kế nhỏ gọn, dễ di chuyển, thích hợp cho cả sử dụng tại nhà và bệnh viện.

Tuổi thọ pin dài:
Astral 150 có pin tích hợp có tuổi thọ lên đến 8 giờ sử dụng trong điều kiện thông thường.

Hỗ trợ kết nối Bluetooth:
Astral 150 hỗ trợ kết nối Bluetooth với các thiết bị di động, giúp theo dõi và quản lý dữ liệu điều trị dễ dàng hơn.

Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả:
Astral 150 tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả nghiêm ngặt, đảm bảo sự an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân.
Ngoài những tính năng chính trên, Astral 150 còn có nhiều tính năng bổ sung khác, giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và sức khỏe của người bệnh.

2. Ai nên sử dụng Resmed Astral 150

Bệnh nhân bị ngưng thở khi ngủ (OSA):
OSA là tình trạng phổ biến khiến người bệnh ngưng thở nhiều lần trong khi ngủ. Điều này gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe như mệt mỏi, buồn ngủ, đau đầu, tăng huyết áp, tim mạch... Astral 150 giúp điều trị OSA bằng cách cung cấp áp suất thở ổn định, giúp người bệnh thở đều đặn và dễ chịu hơn trong khi ngủ.

Bệnh nhân bị suy hô hấp:
Suy hô hấp là tình trạng phổi không thể cung cấp đủ oxy cho cơ thể, dẫn đến khó thở, mệt mỏi, ho... Astral 150 hỗ trợ hô hấp cho người bệnh bằng cách cung cấp áp suất khí thở phù hợp, giúp cải thiện chức năng hô hấp và sức khỏe.

Bệnh nhân cần hỗ trợ hô hấp sau phẫu thuật:
Sau phẫu thuật, một số bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc thở. Astral 150 có thể cung cấp khí thở hỗ trợ, giúp bệnh nhân hồi phục nhanh chóng.

Bệnh nhân cần hỗ trợ hô hấp tại nhà:
Astral 150 là máy thở CPAP di động, có thể được sử dụng tại nhà, giúp người bệnh có thể điều trị OSA hoặc suy hô hấp một cách thuận tiện.

Lưu ý: Việc sử dụng Astral 150 cần được quyết định bởi bác sĩ hoặc chuyên gia y tế có trình độ. Họ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn và xem xét liệu máy thở CPAP có phù hợp với bạn hay không.
Không tự ý sử dụng Astral 150 mà không có sự chỉ định của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

3. Hướng dẫn sử dụng Resmed Astral 150

I. Chuẩn bị:
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng Astral 150 lần đầu tiên, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng đi kèm với thiết bị để hiểu rõ chức năng, cách sử dụng và các lưu ý an toàn.
  • Chuẩn bị mặt nạ: Chọn mặt nạ phù hợp với bạn và đeo mặt nạ đúng cách theo hướng dẫn.
  • Kết nối ống dẫn khí: Nối ống dẫn khí vào máy thở và mặt nạ.
  • Chuẩn bị bộ phận tạo ẩm (nếu có): Nếu bạn sử dụng bộ phận tạo ẩm, hãy đổ đầy nước vào bình tạo ẩm và kết nối nó với máy thở CPAP.
  • Kết nối nguồn điện: Cắm dây nguồn vào máy thở CPAP và ổ cắm điện.
II. Bật máy thở:
  • Bật máy thở CPAP: Nhấn nút "On/Off" ở phía sau máy thở để bật máy.
  • Chọn chế độ: Chọn chế độ thở phù hợp với tình trạng của bạn (CPAP, S, ST, T, PAC, iVAPS, AutoEPAP). Chế độ thở được thiết lập bởi bác sĩ, nên hãy tuân theo chỉ định của họ.
  • Điều chỉnh cài đặt: Sau khi chọn chế độ thở, bạn có thể điều chỉnh các cài đặt:
  • Áp suất thở: Điều chỉnh áp suất khí thở phù hợp với nhu cầu của bạn.
  • Độ ẩm: Điều chỉnh độ ẩm khí thở.
  • Nhiệt độ: Điều chỉnh nhiệt độ của bộ phận tạo ẩm (nếu có).
  • Các cài đặt khác: Tùy thuộc vào chế độ thở, bạn có thể cần điều chỉnh các cài đặt khác như thời gian thở vào (Ti), thời gian thở ra (Te), tốc độ thở (Rate)...
III. Trong quá trình sử dụng:
  • Kiểm tra sự thoải mái: Đảm bảo mặt nạ vừa vặn và không bị rò rỉ. Nếu có cảm giác khó chịu hoặc không thoải mái, hãy điều chỉnh mặt nạ và các cài đặt.
  • Theo dõi giấc ngủ: Máy thở CPAP sẽ ghi lại dữ liệu về giấc ngủ của bạn, bao gồm thời gian ngủ, số lần ngưng thở, áp suất thở trung bình... Bạn có thể theo dõi dữ liệu này qua màn hình hiển thị hoặc ứng dụng trên điện thoại thông minh (nếu có).
  • Theo dõi các thông báo: Astral 150 sẽ hiển thị các thông báo trên màn hình, bao gồm thông báo về trạng thái máy thở, thông báo lỗi, thông báo cần kiểm tra... Hãy chú ý theo dõi các thông báo này và xử lý chúng theo hướng dẫn.
IV. Tắt máy thở:
Tắt máy thở CPAP: Nhấn nút "On/Off" ở phía sau máy thở để tắt máy.
Tháo mặt nạ: Tháo mặt nạ ra khỏi mặt.
Rút dây nguồn: Rút dây nguồn khỏi ổ cắm điện.

V. Vệ sinh và bảo quản:
  • Vệ sinh hàng ngày: Vệ sinh mặt nạ, ống dẫn khí và bộ phận tạo ẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Vệ sinh định kỳ: Vệ sinh toàn bộ máy thở CPAP (kể cả phần máy) theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Bảo quản: Bảo quản máy thở CPAP ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.

4. Thông số kỹ thuật

Tính năng Thông số
Loại máy thở  Máy thở CPAP tự động điều chỉnh áp suất
Chế độ thở CPAP, S, ST, T, PAC, iVAPS, AutoEPAP
Cân nặng phù hợp Trên 13 kg
Cân nặng phù hợp với chế độ iVAPS  Trên 30 kg
Áp suất thở 2 - 50 hPa (single limb), 3 - 50 hPa (double limb)
Áp suất thở tối đa 10 - 55 hPa
Thể tích thông khí (volume control) Người lớn: 100 - 2500 mL, trẻ em: 50 - 300 mL
 Áp suất giới hạn 60 hPa (cho tất cả các chế độ)
Khả năng kháng cự < 8 hPa ở 60 L/min (trẻ em), < 20 hPa ở 60 L/min (người lớn)
Khả năng kháng cự (chế độ iVAPS) < 20 hPa ở 60 L/min (trẻ em), < 35 hPa ở 120 L/min (người lớn)
Khả năng tuân thủ 0 - 4 mL/hPa
Khả năng kháng cự (single limb)
  • Inspiration: 2.2 hPa (15 L/min), 5.3 hPa (30 L/min); Expiration: 2.4 hPa (15 L/min), 5.0 hPa (30 L/min) (trẻ em)
  • Inspiration: 5.7 hPa (30 L/min), 8.3 hPa (60 L/min); Expiration: 4.2 hPa (30 L/min), 6.2 hPa (60 L/min) (người lớn)
Lưu lượng tối đa 220 L/min
Kích hoạt thở vào (Inspiratory Trigger)  0.5 - 15.0 L/min (double limb), 1.6 - 10.0 L/min (single limb), 2.5 - 15.0 L/min (single limb with intentional leak)
 Chu kỳ thở ra (Expiratory cycle) 5 - 90%
Độ ồn 35 ± 3 dBA (đo theo ISO 80601-2-12:2011)
Cấp độ công suất âm thanh 43 ± 3 dBA (đo theo ISO 80601-2-12:2011)
Phạm vi âm lượng báo động 56 - 85 dBA (5 cấp độ)
Lưu trữ dữ liệu
  • 7 ngày dữ liệu áp suất đường hô hấp, lưu lượng hô hấp và thể tích thông khí (mẫu 25Hz)
  • 7 ngày dữ liệu liên quan đến liệu pháp hô hấp (mẫu 1Hz)
  • 365 ngày dữ liệu thống kê cho mỗi chương trình
Kích thước (D x R x C) 285 x 215 x 93 mm
Cân nặng 3.2 kg
Nguồn điện
  • AC 100-240V, 50-60Hz, 90W, 3.75A (liên tục), 120W/5A (đỉnh)
  • 110V/400Hz
  • 12 - 24V DC 90W, 7.5A/3.75A
Pin Pin Lithium-ion, 14.4V, 6.6Ah, 95Wh
Tuổi thọ pin Khoảng 8 giờ hoạt động với pin mới trong điều kiện bình thường
Hơn 4 giờ hoạt động trong điều kiện tệ nhất
Nhiệt độ hoạt động 0°C - 40°C
Nhiệt độ sạc 5°C - 35°C
Độ ẩm hoạt động 5 - 93% không ngưng tụ
Nhiệt độ bảo quản -25°C - 70°C (tối đa 24 giờ)
-20°C - 50°C (hơn 24 giờ)
Độ ẩm bảo quản 5 - 93% không ngưng tụ
Cổng kết nối Cổng USB, mini USB, Ethernet

5.Câu hỏi thường gặp

Resmed Astral 150 bảo hành bao lâu?

 Thời gian bảo hành máy là 2 năm


Tôi có thể sử dụng Resmed Astral 150 trên máy bay không?

Bạn có thể sử dụng ResMed Astral 150 trên máy bay, tuy nhiên cần lưu ý một số điểm:

  • 1. Kiểm tra với hãng hàng không: Trước khi bay, hãy liên hệ với hãng hàng không để xác nhận chính sách của họ về việc mang máy thở CPAP lên máy bay.
  • 2. Chuẩn bị giấy tờ cần thiết: Chuẩn bị giấy tờ xác nhận của bác sĩ về việc bạn cần sử dụng máy thở CPAP.
  • 3. Chuẩn bị thiết bị đầy đủ: Đảm bảo máy thở Astral 150 của bạn đã được sạc đầy, đầy đủ phụ kiện như mặt nạ, ống dẫn khí, bộ lọc, bình chứa nước...
  • 4. Lưu ý về bộ phận tạo ẩm: Trên máy bay, không nên sử dụng bộ phận tạo ẩm vì độ ẩm trong khoang máy bay có thể gây ra hiện tượng ngưng tụ nước trong ống dẫn khí, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
  • 5. Chế độ "Airplane Mode" (Chế độ máy bay): Nếu máy thở Astral 150 của bạn có chức năng "Airplane Mode", hãy bật chế độ này trước khi lên máy bay. Chế độ này sẽ giúp hạn chế tín hiệu vô tuyến phát ra từ máy thở, tránh ảnh hưởng đến hệ thống liên lạc của máy bay.
  • 6. Thận trọng khi sử dụng: Trên máy bay, hãy cẩn trọng khi sử dụng máy thở Astral 150, tránh va chạm, rơi rớt hoặc để nhiệt độ quá cao.
Tôi nên vệ sinh Resmed Astral 150 như thế nào?
  • Tháo rời các bộ phận: Tháo mặt nạ, ống dẫn khí, bộ phận tạo ẩm và bộ lọc ra khỏi máy thở.
  • Vệ sinh mặt nạ: Rửa mặt nạ bằng nước ấm và xà phòng nhẹ, sau đó lau khô bằng khăn sạch.
  • Vệ sinh ống dẫn khí: Rửa ống dẫn khí bằng nước ấm và xà phòng nhẹ, sau đó lau khô bằng khăn sạch. Nếu sử dụng ống dẫn khí có thể được khử trùng bằng cách luộc trong nước sôi trong 5 phút.
  • Vệ sinh bộ phận tạo ẩm: Rửa bình tạo ẩm bằng nước ấm và xà phòng nhẹ, sau đó lau khô bằng khăn sạch.
  • Vệ sinh bộ lọc: Thay bộ lọc mới mỗi tháng hoặc thường xuyên hơn nếu bạn sống trong môi trường nhiều bụi bẩn.
Lưu ý:
  • Không sử dụng các chất tẩy rửa mạnh hoặc chất tẩy trắng để vệ sinh máy thở.
  • Không ngâm máy thở Astral 150 trong nước.
  • Không sử dụng máy thở trước khi các bộ phận đã khô hoàn toàn.
  • Ngoài ra, bạn nên vệ sinh toàn bộ máy thở Astral 150 theo hướng dẫn của nhà sản xuất, ít nhất mỗi tháng một lần.
  • Hãy đảm bảo rằng máy thở của bạn luôn được vệ sinh sạch sẽ để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh nhiễm trùng.
Các tác dụng phụ tiềm năng khi sử dụng Resmed Astral 150 là gì?

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Khô mũi và họng: Áp suất khí thở có thể gây khô mũi và họng.
  • Cảm giác khó chịu: Một số người có thể cảm thấy khó chịu khi sử dụng mặt nạ hoặc khi có áp suất khí thở.
  • Tăng lượng khí thở: Một số người có thể cảm thấy khó thở do áp lực khí thở tăng lên.
  • Sưng mặt: Áp suất khí thở có thể làm sưng mặt ở một số người, đặc biệt là khi sử dụng mặt nạ đầy đủ.
  • Đau đầu: Đau đầu có thể xảy ra do áp suất khí thở thay đổi đột ngột.
  • Rối loạn giấc ngủ: Một số người có thể gặp khó khăn trong việc ngủ ngon do cảm giác khó chịu hoặc do tiếng ồn phát ra từ máy thở.

Tác dụng phụ nghiêm trọng:
Nhiễm trùng: Nếu không vệ sinh máy thở CPAP và các phụ kiện thường xuyên, có thể dẫn đến nhiễm trùng đường hô hấp.
Tổn thương da: Cảm biến oxy trong máu có thể gây tổn thương da nếu không được sử dụng đúng cách.
Lưu ý:

  • Không phải ai cũng gặp phải tác dụng phụ khi sử dụng ResMed Astral 150.
  • Tác dụng phụ thường nhẹ và thường biến mất khi bạn quen với việc sử dụng máy thở.
  • Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế của bạn.
  • Để giảm thiểu tác dụng phụ:
  • Sử dụng mặt nạ phù hợp với bạn.
  • Điều chỉnh áp suất khí thở theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Sử dụng bộ phận tạo ẩm để giữ ẩm cho mũi và họng.
  • Vệ sinh máy thở và các phụ kiện thường xuyên.
  • Theo dõi tình trạng sức khỏe của bạn và liên hệ với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
CÔNG TY TNHH Y TẾ S-MED
Địa chỉ: Tầng 8, P828, Số 26 đường Láng, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Email: Info.smedvn@gmail.com
Hotline: 0918466622
Sản phẩm khác