1. Tính năng nổi bật
- Máy trợ thở AirStart 10 APAP được trang bị máy tạo ẩm làm nóng HumidAir tạo ra luồng khí có độ ấm, độ ẩm gần giống với sinh lý bình thường giúp giảm các tác dụng phụ thường gặp của liệu pháp: như nghẹt mũi, khô mũi, cổ họng
- Thao tác sử dụng vô cùng đơn giản, độ ồn cực thấp không ảnh hưởng đến giấc ngủ
- Tính năng thở dễ dàng với EPR (Giảm áp lực cuối thì thở ra) của ResMed sẽ tạo ra 1 áp lực âm tương đối so với mức áp lực nền CPAP đảm bảo không khí được cung cấp dưới dạng sóng mượt mà theo kiểu thở tự nhiên của bạn một cách thông minh. EPR cũng có thể được tắt hoàn toàn hoặc bạn có thể chọn các mức độ giảm áp lực khác nhau từ 1 đến 3 mmHg
- Tính năng RAMP đẩy áp lực tăng dần theo thời gian được cài đặt trước giúp cho người sử dụng dễ dàng đi vào giấc ngủ hơn khi áp lực ban đầu được cài đặt thấp, đặc biệt là những người mới sử dụng máy trợ thở
- Màn hình LCD lớn giúp người dùng theo dõi các thông số một cách rõ ràng. Ngoài ra AirStart 10 APAP còn sử dụng cảm biến ánh sáng xung quanh giúp điều chỉnh độ sáng của màn hình dựa trên lượng ánh sáng trong phòng. Vì vậy, nếu bạn thức dậy vào ban đêm và cần tạm dừng liệu pháp, màn hình sẽ ở trạng thái mờ để không ảnh hưởng đến giấc ngủ người bên cạnh bạn. Đèn nền của màn hình cũng tự động tắt sau khi kết nối với máy thở để giúp bạn dễ dàng chìm vào giấc ngủ hơn.
- Máy thở CPAP tự động AirStart 10 APAP với thuật toán phát hiện các sự kiện trong lúc ngủ: ngáy, đường thở bị hẹp, đường thở bị tắc nghẽn. Tùy vào mức độ của các sự kiện, máy sẽ tự điều chỉnh áp lực khí thổi vào đường thở để mở thông đường thở, giúp người sử dụng hô hấp bình thường và có giấc ngủ sâu.
2. Ai nên sử dụng AirStart 10 APAP
Máy thở AirStart 10 APAP là một lựa chọn tốt cho những người bị ngưng thở khi ngủ, đặc biệt là những người mới bắt đầu điều trị hoặc cần một giải pháp điều trị đơn giản, đáng tin cậy và kinh tế.
3. Hướng dẫn sử dụng AirStart 10 APAP
Bước 1. Chuẩn bị thiết bị
- Mở hộp và kiểm tra thiết bị: Khi nhận được máy AirStart 10 APAP, kiểm tra các thành phần bao gồm: máy chính, ống thở, mặt nạ, ngăn chứa nước, bộ lọc khí và dây nguồn.
- Lắp ráp các bộ phận:
- Ngăn chứa nước (hộp làm ẩm): Lắp ngăn chứa nước vào phần bên cạnh của máy.
- Ống thở: Kết nối một đầu của ống thở vào cổng kết nối trên máy, đầu còn lại kết nối với mặt nạ.
Bước 2. Thiết lập máy
- Cắm nguồn: Kết nối dây nguồn vào máy và cắm vào ổ điện.
- Bật máy: Nhấn nút nguồn để bật máy. Màn hình sẽ sáng và hiển thị các thông tin cơ bản.
Bước 3. Cài đặt thông số cơ bản
- Điều chỉnh áp lực: Máy AirStart 10 APAP tự động điều chỉnh áp lực không khí trong suốt quá trình sử dụng. Bạn không cần phải điều chỉnh áp lực nếu máy đã được cài đặt bởi bác sĩ.
- Thiết lập độ ẩm (nếu cần): Nếu bạn sử dụng máy tạo ẩm, hãy đổ nước vào ngăn chứa nước và điều chỉnh mức độ ẩm trên máy theo nhu cầu của bạn. Mức độ ẩm có thể điều chỉnh từ 1 (thấp) đến 6 (cao).
- Chọn chế độ Ramp (nếu cần): Chế độ Ramp cho phép máy bắt đầu với áp lực thấp và tăng dần đến áp lực điều trị trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này giúp bạn dễ dàng hơn trong việc bắt đầu giấc ngủ. Để kích hoạt chế độ này, bạn có thể điều chỉnh thời gian Ramp trên màn hình.
Bước 4. Đeo mặt nạ
- Chọn loại mặt nạ phù hợp: Máy AirStart 10 APAP tương thích với nhiều loại mặt nạ CPAP. Hãy chọn mặt nạ phù hợp với bạn và đảm bảo mặt nạ vừa vặn, không rò rỉ khí.
- Đeo mặt nạ: Đặt mặt nạ lên mũi và miệng (tùy loại mặt nạ) và điều chỉnh dây đeo để đảm bảo mặt nạ chắc chắn nhưng không gây khó chịu.
Bước 5. Bắt đầu liệu pháp
- Nhấn nút Start: Khi đã đeo mặt nạ, nhấn nút Start trên máy để bắt đầu liệu pháp. Máy sẽ bắt đầu cung cấp không khí áp lực qua mặt nạ.
- Điều chỉnh nếu cần thiết: Nếu cảm thấy không thoải mái với áp lực hoặc cần điều chỉnh độ ẩm, bạn có thể điều chỉnh ngay trên máy.
Bước 6. Kết thúc liệu pháp
- Tắt máy: Sau khi thức dậy, nhấn nút nguồn để tắt máy.
- Tháo mặt nạ: Tháo mặt nạ ra khỏi mặt và ngắt kết nối ống thở nếu cần.
Lưu ý khi sử dụng
- Theo dõi sử dụng: Ghi lại các vấn đề gặp phải hoặc cảm giác khi sử dụng để trao đổi với bác sĩ nếu cần.
- Kiểm tra định kỳ: Thay bộ lọc khí và kiểm tra các bộ phận của máy theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Các bước trên sẽ giúp bạn sử dụng máy AirStart 10 APAP hiệu quả và an toàn. Hãy đảm bảo thực hiện đúng các bước và luôn tham khảo ý kiến chuyên gia nếu có bất kỳ vấn đề gì trong quá trình sử dụng
4. Thông số kỹ thuật
Phân loại | Auto CPAP |
Thương hiệu | ResMed |
Xuất xứ | Australia |
Điều trị | Ngưng thở khi ngủ |
Nguồn điện | AC: 110 – 240 V (ổ điện), DC: 24 V (pin, nguồn trên xe hơi) |
Kích thước | Dài 205 x Rộng 116 x Cao 150 mm |
Trọng lượng | 1,1 kg |
Ống khí | Đường kính 15 mm, dài 1,8 m |
Công suất | 50 W |
Áp lực khí | 4 – 20 cmH2O |
Bộ tạo ẩm | Tích hợp |
Dung tích | 380 ml |
Chế độ | CPAP: áp lực khí cố định |
| APAP: áp lực khí tự động |
Tính năng | EPR: giảm áp lực lúc thở ra. Giá trị: 1 – 3 cmH2O |
| Ramptime: . Giá trị: 5 – 45 phút |
| Climate Control: 1 – 8 mức ẩm |
Báo cáo | Khoảng báo cáo: chi tiết 30 ngày, tóm tắt 365 ngày |
| Thông số: thời gian sử dụng,; các sự kiện AHI, AI, Central AI; áp lực khí trung bình, rò rỉ khí, mức độ tuân thủ … |
| Cách báo cáo: màn hình trên máy, thẻ nhớ |
Độ ồn | 27 dBA |
Thành phần bộ máy
STT | Thành phần | Số lượng |
1 | Thân máy AirStart 10 APAP | 01 |
2 | Ống dẫn khí | 01 |
3 | Mặt nạ | 01 |
4 | Bộ nguồn | 01 |
5 | Hộp nước tạo ẩm | 01 |
6 | Thẻ nhớ SD | 01 |
7 | Miếng lọc bụi | 03 |
8 | Túi xách | 01 |
9 | Tài liệu hướng dẫn tiếng Anh + Việt | 01 |
10 | Phiếu bảo hành | |